1000343104 - CÔNG TY CỔ PHẦN HUY PHƯƠNG THÁI BÌNH
CÔNG TY CỔ PHẦN HUY PHƯƠNG THÁI BÌNH | |
---|---|
Mã số thuế | 1000343104 |
Địa chỉ | Số 78, phố Lý Thường Kiệt, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THỦY ( sinh năm 1972 - Thái Bình) Ngoài ra NGUYỄN THỊ THỦY còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02273731321 |
Ngày hoạt động | 2004-07-28 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thái Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1000343104 lần cuối vào 2024-01-23 06:00:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN THÀNH TRUNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Khoan phụt vữa và các giải pháp xử lý nền móng công trình; thi công ép cọc, đóng cọc và các hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư; quản lý, điều hành dự án xây dựng công trình |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế quy hoạch chi tiết công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế quy hoạch xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị và nông thôn, công trình cấp nước, thoát nước sinh hoạt, xử lý nước thải đô thị và nông thôn; thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp (từ 35 KV trở xuống); - Lập dự án đầu tư, thiết kế kỹ thuật, bản vẽ thi công, lập tổng mức đầu tư, tổng dự toán, dự toán các công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn: Thủy lợi, đê điều, hồ chứa nước, công trình nuôi trồng thủy sản, nông nghiệp, lâm nghiệp, diêm nghiệp, công trình xây dựng dân dụng, công trình chuyên ngành cầu đường bộ, công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị và nông thôn, công trình cấp nước, thoát nước sinh hoạt, xử lý nước thải đô thị và nông thôn; - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu khảo sát, lập dự án và thiết kế xây dựng công trình; - Khảo sát, đo, vẽ địa hình các công trình, đo đạc thành lập bản đồ địa chính; khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn và môi trường, khảo sát thăm dò nguồn nước sạch nông thôn, đô thị, nước phục vụ nông nghiệp, công nghiệp, môi trường với công trình; khoan phụt khảo sát nền và thân công trình; - Thẩm tra dự án đầu tư, thẩm tra thiết kế, dự toán và quyết toán kinh phí xây dựng công trình; - Giám sát khảo sát địa hình, địa chất công trình; giám sát thi công xây dựng các công trình: Dân dụng, thủy lợi, công trình khai thác nước, các công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật đô thị và nông thôn, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Thí nghiệm xác định các chỉ tiêu cơ lý hóa của đất, đá, nền, móng công trình, của nước và môi trường, thí nghiệm xác định các chỉ tiêu cơ lý của các loại vật liệu xây dựng; thí nghiệm nén tĩnh nền, nén tĩnh cọc bê tông cốt thép và các loại cọc khác cho công trình xây dựng; thí nghiệm hiện trường xác định dung trọng, độ chặt, trạng thái và các tính chất cơ lý của đất, đá, cát, đất đắp, san nền các công trình; - Kiểm định chất lượng vật liệu xây dựng: Thép và kim loại khác, xi măng, hỗn hợp xi măng, gạch, cát, đá, bê tông, nhựa đường, bê tông nhựa đường, mối hàn kim loại, liên kết hàn và các loại vật liệu xây dựng khác; đánh giá chất lượng công trình xây dựng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Trưng bày giới thiệu sản phẩm về ô tô, xe máy |