1000334237 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN TẢI HẢI TIẾN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN TẢI HẢI TIẾN | |
---|---|
Mã số thuế | 1000334237 |
Địa chỉ | Số nhà 69, khu 2, Thị Trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM NGỌC TRUNG |
Điện thoại | 0987506666 |
Ngày hoạt động | 2003-06-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thái Thuỵ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 1000334237 lần cuối vào 2024-01-06 19:23:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện tàu, thuyền, ca nô |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu, ca nô, thuyền |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: - Xây dựng công trình thủy lợi, công trình thu phát sóng viễn thông, xây dựng đường dây và trạm biến áp 35 KV trở xuống; - Xây dựng đường ống và hệ thống nước; - Xây dựng các công trình cửa: Hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa; Nhà máy xử lý nước thải; Các trạm bơm; Nhà máy năng lượng; - Khoan nguồn nước. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng đường hầm; - Xây dựng công trình công nghiệp; - Xây dựng công trình đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; - Xây dựng Đập và đê. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn tàu, thuyền, ca nô, máy móc, thiết bị liên quan đến tàu, thuyền, ca nô. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ dầu hỏa, bình ga, than, củi sử dụng làm nhiên liệu để đun nấu trong gia đình; - Bán lẻ tàu, ca nô, thuyền và vật tư, máy móc, phụ tùng, thiết bị liên quan của tàu, thuyền, ca nô. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ trực tiếp nhiên liệu (dầu đốt, gỗ nhiên liệu), giao trực tiếp tới tận nhà người sử dụng. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; - Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác. |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |