0901081928 - CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM SÔNG LUỘC
CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM SÔNG LUỘC | |
---|---|
Tên quốc tế | LUOC RIVER FOOD COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0901081928 |
Địa chỉ | Số 564 đường Nguyễn Văn Linh, Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Văn Toán ( sinh năm 1972 - Hải Dương) |
Điện thoại | 0989361919 |
Ngày hoạt động | 2020-07-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Hưng Yên - Kim Động |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0901081928 lần cuối vào 2023-12-17 10:53:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN VNIS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng thủy hải sản |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy hải sản |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Hoạt động xay xát gạo, chế biến gạo bằng cách tách vỏ trấu, xay xát, đánh bóng, luộc qua |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chế biến nông sản thực phẩm; Sản xuất chế biến bánh kẹo các loại; Sản xuất chế biến thực phẩm, các sản phẩm từ lúa gạo; Bảo quản hàng nông sản, thực phẩm |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất, chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thủy hải sản |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất chế biến bia, nước giải khát |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất chế biến nước giải khát |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu thủy loại nhỏ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các công trình dân dụng và công nghiệp |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh phương tiện vận chuyển |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì xe ô tô và xe máy các loại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh nông sản, nguyên liệu phục vụ chăn nuôi gia súc, gia cầm; Kinh doanh thức ăn gia súc, gia cầm; Kinh doanh vật tư phục vụ nuôi trồng thủy sản; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng thực phẩm tươi sống, thực phẩm công nghệ, rau quả; Kinh doanh lương thực, thủy hải sản |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh bia rượu, nước giải khát; |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh vải sợi may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh hàng dược liệu; Kinh doanh xà phòng; Kinh doanh dụng cụ thể thao; Kinh doanh các mặt hàng bằng gỗ; Kinh doanh hóa mỹ phẩm, hàng tiêu dùng |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh vật tư ngành viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị toàn bộ phục vụ sản xuất |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh dầu nhờn |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh thép, phôi thép, clinke, kim loại màu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh sơn, vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh cao su; Kinh doanh mặt hàng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, vật tư nông nghiệp; Kinh doanh hóa chất các loại (trừ loại Nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh vật tư nguyên liệu, hàng tiêu dùng; Kinh doanh mặt hàng giấy, bìa giấy và các sản phẩm bằng giấy, bột giấy. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh kho bãi; Kinh doanh dịch vụ kho ngoại quan |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động điều hành bến cảng đường thủy nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống; Dịch vụ nhà hàng ăn uống, giải khát; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng kinh doanh |