0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác vật liệu xây dựng (đá cát sỏi) |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn chăn nuôi, gia súc, gia cầm, thủy sản. |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu giấy, giấy viết. |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Lắp ráp ti vi, radio caste |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị vật tư ngành giấy |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ trạm khảm, hàng thủ công mỹ nghệ; |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt điện nước, điện dân dụng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống; Bán buôn thức ăn chăn nuôi, gia súc, gia cầm, thủy sản; Bán buôn nông sản, lâm sản thủy sản. |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng bông vải sợi, hàng may mặc, quần áo may sẵn. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; Bán buôn hàng tiêu dùng; |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị y tế, dụng cụ y tế. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, các loại dầu động cơ. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón nông nghiệp; Bán buôn nguyên liệu giấy, giấy viết; |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu, các loại dầu động cơ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ gỗ trạm khảm, hàng thủ công mỹ nghệ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển khách du lịch |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa; |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ tin học |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê; Cho thuê kho, bãi, nhà xưởng |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất, ngoại thất |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội chợ triển lãm hàng công nghiệp và tiêu dùng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ các loại Nhà nước cấm) |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: Sửa chữa hàng điện tử, điện lạnh |