0801340262 - CÔNG TY CỔ PHẦN XNK VÀ TM NAM DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN XNK VÀ TM NAM DƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM DUONG EXPORT IMPORT AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NAM DUONG EXPORT IMPORT AND TRADING., JSC |
Mã số thuế | 0801340262 |
Địa chỉ | Số 318 đường Nguyễn Lương Bằng, Thị Trấn Thanh Miện, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN THẢN ( sinh năm 1987 - Hải Dương) |
Điện thoại | 0964051255 |
Ngày hoạt động | 2020-12-01 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hải Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0801340262 lần cuối vào 2023-12-16 07:14:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt Chi tiết: Gia công thêu vi tính |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công khẩu trang các loại; sản xuất nhãn hiệu băng rôn |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tã giấy ( bỉm) cho trẻ sơ sinh, giấy ăn, giấy lau chùi, giấy vệ sinh, băng vệ sinh và khăn lau vệ sinh; sản xuất khăn ướt kháng khuẩn |
1811 | In ấn Chi tiết: Sản xuất, gia công in thêu trên mọi chất liệu |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị làm làm khẩu trang các loại |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất khẩu trang y tế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh ( tã giấy ( bỉm), khăn giấy, giấy vệ sinh, băng vệ sinh, khăn lau vệ sinh và khăn ướt kháng khuẩn). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày, bán buôn máy móc thiết bị phục vụ ngành sản xuất khẩu trang y tế |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn ống nhựa các loại, hạt nhựa, các sản phẩm bằng nhựa; bán buôn bao bì ( bao nông sản, bao nilon, bao xác rắn, bao tải cẩu); Bán buôn phế liệu, phế thải, kim loại phi kim loại; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn khẩu trang các loại |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động của các bến, bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hóa; Hoạt động quản lý đường bộ, cầu, đường hầm, bãi đỗ xe ô tô hoặc Gara tô, bãi để xe đạp, xe máy; Lai dắt cứu hộ đường bộ Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà nghỉ, khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu các loại hàng hóa (trừ những mặt hàng nhà nước cấm) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí, Karaoke |