0700634883 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NÔNG THƯƠNG HÀ NAM
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NÔNG THƯƠNG HÀ NAM | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NÔNG THƯƠNG HÀ NAM |
Mã số thuế | 0700634883 |
Địa chỉ | Thôn Thường Ấm, Xã Tiên Hải, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ VĂN HIẾU Ngoài ra VŨ VĂN HIẾU còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0967352999 |
Ngày hoạt động | 2013-01-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phủ Lý - Kim Bảng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0700634883 lần cuối vào 2023-12-27 16:29:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của NHÀ IN BÁO HÀ NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật, đường bộ, công trình điện có điện áp đến 35KV. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các phương tiện và thiết bị báo cháy, phòng cháy chữa cháy; khoan phụt vữa; xử lý nền móng công trình; sơn kẻ đường; lắp đặt cọc tiêu biển báo… |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng, điện tử, điện lạnh, đèn và bộ đèn điện. - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; hàng trang trí nội ngoại thất. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp. - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu, gas, khí hóa lỏng và các sản phẩm liên quan. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng gạch, ngói, xi măng, đá, cát, sỏi. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón, vật tư, nông cụ nông nghiệp. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vàng bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ vàng miếng). |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập Internet. |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cho thuê thế chấp cầm đồ. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; giao thông; thủy lợi; hạ tầng kỹ thuật; - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ điện công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV, hệ thống điện công trình dân dụng; - Giám sát lắp đặt hệ thống thông gió, điều hòa thông tin liên lạc; - Thiết kế công trình thủy lợi; Thiết kế đường và các hạng mục phụ trợ trên đường; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình công trình hạ tầng kỹ thuật; - Khảo sát địa chất công trình; - Tư vấn quản lý dự án, đấu thầu; - Định giá xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm kiểm tra chất lượng công trình giao thông (Đất xây dựng; Vật liệu xây dựng; Bitum và Bê tông Atphan) |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe tự lái. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước. |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ dọn vệ sinh nhà tư, văn phòng… |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |