0601188236 - CÔNG TY CỔ PHẦN XD THIÊN TRƯỜNG
CÔNG TY CỔ PHẦN XD THIÊN TRƯỜNG | |
---|---|
Tên quốc tế | XD THIEN TRUONG JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | XD THIEN TRUONG.,JSC |
Mã số thuế | 0601188236 |
Địa chỉ | Số 54 Đặng Việt Châu, Phường Cửa Bắc, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM MẠNH HÙNG |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2019-12-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ Lộc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0601188236 lần cuối vào 2023-12-19 10:11:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng các công trình điện, đường dây và trạm biến áp đến 35KV; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; Thi công, lắp đặt hệ thống cấp thoát nước sinh hoạt, hệ thống xử lý nước thải, rác thải, hệ thống tưới tiêu; |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng các công trình xử lý môi trường, công trình văn hoá nghệ thuật, tu bổ, tôn tạo, phục hồi di tích lịch sử văn hoá, danh lam thắng cảnh; xây dựng công trình công ích khác; |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng các công trình: cầu cống, xây dựng công trình cảng; |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, nhà xưởng; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng khác; xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, xây dựng công trình công viên cây xanh; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, lắp đặt hệ thống chiếu sáng đô thị và công viên cây xanh, lắp đặt hệ thống thông tin liên lạc, bưu chính viễn thông, lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống hút bụi, âm thanh, chống trộm; Lắp đặt hệ thống xây dựng khác; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công lắp đặt đồ nội thất, sàn gỗ, trần tường; hoàn thiện công trình xây dựng; Trang trí nội ngoại thất các công trình; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý chống thấm và các tác nhân sinh hoá ảnh hưởng tới công trình; phòng trừ mối; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất, sàn gỗ, trần gỗ; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm cơ khí; |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Dịch vụ thương mại; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng các công trình dân dụng, thuỷ lợi, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm và kiểm tra độ bền kết cấu công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi, giao thông, hạ tầng kỹ thuật; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |