0601181470 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT BÊ TÔNG THÀNH CÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT BÊ TÔNG THÀNH CÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH CONG CONSTRUCTION AND PRODUCE CONCRETE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THANH CONG C& PC.JSC |
Mã số thuế | 0601181470 |
Địa chỉ | Số 02/186 Đường Vũ Hữu Lợi, Phường Cửa Nam, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN CÔNG |
Điện thoại | 0972546579 |
Ngày hoạt động | 2019-07-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ Lộc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0601181470 lần cuối vào 2023-12-20 07:08:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông tươi, bê tông thương phẩm, gạch không nung và các cấu kiện đúc sẵn từ bê tông… |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 35Kv, trạm thuỷ điện vừa và nhỏ; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, xây dựng công trình cấp thoát nước sinh hoạt, nước thải công nghiệp; |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình môi trường; |
4311 | Phá dỡ (Không dùng mìn nổ) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không dùng mìn nổ) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động, cẩu tháp, vận thăng phục vụ cho xây dựng, các loại cửa tự động; Hệ thống hút bụi; Hệ thống xử lý môi trường; âm thanh, ánh sáng, phòng chống cháy nổ nhà cao tầng; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội thất, ngoại thất công trình; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn dây chuyền, băng tải, thiết bị công nghiệp; Bán buôn xuất nhập khẩu máy móc thiết bị công nghiệp Bán buôn thiết bị phục vụ văn phòng, nhà xưởng và trường học; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn tôn tấm, thép hình, thép xây dựng, nhôm thanh, ống các loại; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, xi măng, sắt, thép, gạch xây, gạch ốp lát, ngói, cát, đá, sỏi, bê tông tươi, bê tông thương phẩm, gạch không nung và các cấu kiện đúc sẵn từ bê tông, kính, sơn dân dụng và công nghiệp, tre, nứa, gỗ, thiết bị lắp đặt nhà vệ sinh, thiết bị điện nước, hàng trang trí nội ngoại thất; |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ hàng hóa nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế các công trình thuỷ lợi, thuỷ điện; thiết kế công trình giao thông; công trình dân dụng và công nghiệp; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa Công ty kinh doanh; |