0601179048 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG SẢN XUẤT KINH DOANH THƯƠNG MẠI TOÀN BÁCH
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG SẢN XUẤT KINH DOANH THƯƠNG MẠI TOÀN BÁCH | |
---|---|
Tên quốc tế | TOAN BACH TRADING BUSINESS PRODUCTION CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TOÀN BÁCH |
Mã số thuế | 0601179048 |
Địa chỉ | Tổ 6, Thị Trấn Lâm, Huyện ý Yên, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG THỊ HƯỜNG |
Ngày hoạt động | 2019-05-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực ý Yên - Vụ Bản |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0601179048 lần cuối vào 2023-12-20 17:07:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
1311 | Sản xuất sợi (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các yêu cầu theo quy định của pháp luật) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các yêu cầu theo quy định của pháp luật) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các yêu cầu theo quy định của pháp luật) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các yêu cầu theo quy định của pháp luật) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các yêu cầu theo quy định của pháp luật) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các yêu cầu theo quy định của pháp luật) |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các yêu cầu theo quy định của pháp luật) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các yêu cầu theo quy định của pháp luật) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các yêu cầu theo quy định của pháp luật) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các yêu cầu theo quy định của pháp luật) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các yêu cầu theo quy định của pháp luật) |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các yêu cầu theo quy định của pháp luật) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các yêu cầu theo quy định của pháp luật) |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các yêu cầu theo quy định của pháp luật) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các yêu cầu theo quy định của pháp luật) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Trừ vàng miếng) (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các yêu cầu theo quy định của pháp luật) |
2431 | Đúc sắt, thép (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các yêu cầu theo quy định của pháp luật) |
2432 | Đúc kim loại màu (Trừ vàng miếng) (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các yêu cầu theo quy định của pháp luật) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các yêu cầu theo quy định của pháp luật) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các yêu cầu theo quy định của pháp luật) |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các yêu cầu theo quy định của pháp luật) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các yêu cầu theo quy định của pháp luật) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các yêu cầu theo quy định của pháp luật) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các yêu cầu theo quy định của pháp luật) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các yêu cầu theo quy định của pháp luật) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ các yêu cầu theo quy định của pháp luật) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 | Tái chế phế liệu (Không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu, phế thải tại trụ sở chính) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt khung nhà kim loại |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: - Lắp đặt thiết bị nội thất - Trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán bông, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế kiến trúc, thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, thiết kế nội, ngoại thất, thiết kế kết cấu, thiết kế hệ thống điện, thiết kế hệ thống cấp thoát nước các công trình dân dụng và công nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Dịch vụ giám định hàng hóa xuất nhập khẩu, phương tiện vận tải thủy bộ, phương tiện cơ giới chuyên dùng - Dịch vụ giám định chất lượng công trình, giám định kỹ thuật, giám định giá trị máy móc, thiết bị dây truyền sản xuất |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |