0601178132 - CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG AN VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG AN VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | AN VIET ENVIRONMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | AN VIET ENVIRONMENT.JSC |
Mã số thuế | 0601178132 |
Địa chỉ | Xóm 6, Xã Xuân Tiến, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC PHÙNG Ngoài ra NGUYỄN ĐỨC PHÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0913315349/094860293 |
Ngày hoạt động | 2019-04-04 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Nam Định |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0601178132 lần cuối vào 2023-12-20 20:10:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất thiết bị kiểm soát môi trường và điều khiển tự động; |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung Chi tiết: Sản xuất lò đốt rác; |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị xử lý môi trường; |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Thoát nước và xử lý nước thải công nghiệp, nước thải dân dụng; |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý làm sạch môi trường, làm sạch chất thải rắn, chất thải sinh hoạt; |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình môi trường; |
4311 | Phá dỡ (Không dùng mìn nổ); |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không dùng mìn nổ); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động; Hệ thống đèn chiếu sáng; Hệ thống hút bụi; Hệ thống xử lý môi trường; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị xử lý môi trường; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Mua bán hệ thống lọc nước; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, xi măng, sắt, thép, gạch xây, gạch ốp lát, ngói, cát, đá, sỏi, kính, sơn dân dụng và công nghiệp, tre, nứa, gỗ, thiết bị lắp đặt nhà vệ sinh, thiết bị điện nước, hàng trang trí nội ngoại thất; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất, chế phẩm xử lý làm sạch nước, làm sạch môi trường; |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ hàng hóa nhà nước cấm) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và công trình môi trường; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |