0601160015 - CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI MINH SANG
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI MINH SANG | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH SANG TRANSPORTATION AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MINH SANG TRANSPORTATION AND TRADING CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601160015 |
Địa chỉ | Xóm Tân Thịnh, Xã Hải Triều, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN DUẨN ( sinh năm 1986 - Nam Định) |
Điện thoại | 02283 792368 - 0917 |
Ngày hoạt động | 2018-06-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Hải Hậu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0601160015 lần cuối vào 2023-12-25 00:15:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THÀNH NĂM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí, chế tạo các thiết bị công nghiệp, nông nghiệp; |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới tàu thuyền |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu thuyền |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, hạ tẩng kỹ thuật, công trình thủy lợi. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các sản phẩm cơ khí xây dựng và cơ khí thủy lợi |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị, vật tư, nguyên liệu phục vụ ngành đóng tàu, ngành may; Mua bán tàu thủy, máy thủy và phụ tùng thay thế, vật tư trang thiết bị vận tải |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn khí đốt, khí gas hóa lỏng; Bán buôn than các loại. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán tôn tấm, thép tấm, thép hình, thép xây dựng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng: Xi măng, gạch, ngói, cát, đá sỏi, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn kính, sơn, vécni, đồ ngũ kim; bán buôn đồ nội thất bằng nhựa, tấm sàn nhựa, trần nhựa, vách ngăn bằng nhựa, dăm ly, phào chỉ nhựa, cửa nhựa (Kiểu thông thường và kiểu giả vân gỗ), cửa nhựa lõi thép, vách ngăn nhựa lõi thép, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hang hóa ven biển |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết : Hoạt động của cảng biển, cảng sông, bến tàu, cầu tàu; Hoạt động cứu hộ, trục vớt, lai dắt, đưa tàu cập bến |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |