0601137778 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÚY HÀ
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÚY HÀ | |
---|---|
Tên quốc tế | THUY HA INVEST TRADE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THUY HA INVEST TRADE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601137778 |
Địa chỉ | Thôn Trung Linh, Xã Xuân Ngọc, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Thúy Hà ( sinh năm 1984 - Hà Nội) |
Điện thoại | 01269042528 |
Ngày hoạt động | 2017-05-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuân Thủy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0601137778 lần cuối vào 2023-12-31 06:56:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THUẬN YẾN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự bằng nhựa. |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất giày dép nhựa. |
1910 | Sản xuất than cốc |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm thiết bị ngành nhựa và khuân mẫu bằng nhựa. |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất gạch tuynel, vôi |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cửa kim loại: Cửa nhôm kính, cửa cuốn, cửa xếp, cửa inox, cửa thép; Sản xuất vách ngăn phòng bằng kim loại; Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu reo,...), sản xuất cầu thang bằng inox, bằng thép. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Tu bổ, tôn tạo các công trình di tích lịch sử, công trình văn hóa. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng (Không dùng mìn nổ) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng xây dựng (Không dùng mìn nổ) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn giày dép nhựa. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự bằng gỗ, inox, nhựa và kim loại khác; Bán buôn vali, túi xách và các loại tương tự bằng nhựa. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng; Mua bán máy thiết bị văn phòng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán tôn tấm, sắt thép xấy dựng, thép hình, đồng, nhuôm, inox các loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, xi măng, gạch, ngói, cát, đá, sỏi, kính, vécni , sơn dân dụng và công nghiệp, đồ ngũ kim, tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; thiết bị nước, thiết bị vệ sinh, đồ gốm sứ phục vụ xây dựng, thiết bị lắp đặt trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán đồ gia dụng; Bán buôn các sản phẩm thiết bị ngành nhựa và khuân mẫu bằng nhựa. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải đường bộ; Cho thuê xe ô tô du lịch. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị công trình. |