0601134826 - CÔNG TY CỔ PHẦN NHÂN ANH
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÂN ANH | |
---|---|
Mã số thuế | 0601134826 |
Địa chỉ | Xóm 5, Xã Thọ Nghiệp, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUANG CHUNG |
Điện thoại | 0944 932 156 |
Ngày hoạt động | 2017-03-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuân Thủy |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0601134826 lần cuối vào 2023-12-25 00:04:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH HƯNG THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công và sửa chữa cửa cuốn tự động, cửa kính, khung nhôm kính; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất các máy sử dụng đặc biệt chưa được phân vào đâu; |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu (trừ các loại Nhà nước cấm); |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm, ở vị trí hiện tại hoặc vị trí cũ, thông qua sử dụng các phương pháp cơ học, hoá học hoặc sinh học; |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông; |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây và trạm điện đến 35KV, |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình bưu chính viễn thông, văn hoá, thể thao, công trình cấp thoát nước và môi trường; Đầu tư xây dựng các công trình cấp thoát nước và vệ sinh môi trường, các công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị, khu công nghiệp; Xây dựng đường ống và hệ thống nước như : + Hệ thống tưới tiêu (kênh), + Các bể chứa; Xây dựng các công trình cửa: + Hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa, + Nhà máy xử lý nước thải, |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống cấp thoát nước sinh hoạt, hệ thống xử lý nước thải, rác thải; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt và sửa chữa cửa cuốn tự động, cửa kính, khung nhôm kính; Lắp đặt thiết bị công trình, gia công lắp dựng kết cấu thép và các thiết bị cơ điện kỹ thuật công trình; Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý chống thấm, chống mối và các tác nhân phong hoá ảnh hưởng tới công trình; Thi công xử lý các loại nền móng, chống lún, chống nứt; |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Kinh doanh vật tư, máy móc, thiết bị công nghiệp, xây dựng và dân dụng, các mặt hàng cơ khí và kim khí, thiết bị văn phòng, trang thiết bị viễn thông, thiết bị ngành nước, thiết bị ngành giao thông, thiết bị chiếu sáng, thiết bị điện; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; Bán buôn sơn và véc ni; Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn kính phẳng; Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn bình đun nước nóng; Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác; Kinh doanh vật liệu xây dựng và vật liệu trang trí nội ngoại thất công trình; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố định; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng và các dịch vụ ăn uống, bếp ăn tập thể; (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karraoke, vũ trường); |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập và thẩm định các dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu, tổ chức đấu thầu; Tư vấn quản lý dự án; Tư vấn, đánh giá, giám sát và xử lý tác động của môi trường, xử lý nước thải, rác thải; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát, thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống điện; Thiết kế quy hoạch xây dựng, quy hoạch thủy lợi; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thống cấp thoát nước; Hoạt động đo đạc bản đồ; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình điện chiếu sáng dân dụng và công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, công trình cấp thoát nước; |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường; Tư vấn về công nghệ khác; Tư vấn chuyển giao công nghệ; Tư vấn về cấp phép khai thác nước mặt, nước ngầm; tư vấn về cấp phép xả thải và môi trường; tư vấn đánh giá tác động môi trường (ĐTM) |