0601119384 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH TRƯỜNG THỊNH
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH TRƯỜNG THỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUONG THINH SERVICES TRADING AND TOURISM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DU LICH TRUONG THINH |
Mã số thuế | 0601119384 |
Địa chỉ | Tổ 6, Thị Trấn Lâm, Huyện ý Yên, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM ĐỨC TUẤN |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2016-09-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực ý Yên - Vụ Bản |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0601119384 lần cuối vào 2023-12-20 23:15:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH HƯNG THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, mây tre đan bằng kim loại và vật liệu quý. |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu Chi tiết: Đúc, luyện kim các sản phẩm bằng đồng, gang, nhôm, hợp kim và gia công cơ khí đúc. |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khung nhà thép, kết cấu thép và bê tông đúc sẵn phục vụ xây dựng. |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất thiết bị công nghệ viễn thông, thiết bị phụ trợ công trình viễn thông. |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất biển báo hướng dẫn bằng chất liệu phản quang. |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Phục chế, tôn tạo di tích lịch sử, tượng đài và các công trình văn hóa nghệ thuật. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, viễn thông; Xây dựng cảng đường thủy, âu thuyền; Xây dựng kè, kiên cố mái đê sông, biển; Xây dựng hạ tầng kỹ thuật. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng xây dựng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, điện tử, điện lạnh, điện công nghiệp, dân dụng và chiếu sáng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt khung nhà thép, kết cấu thép và bê tông đúc sẵn phục vụ xây dựng. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, mây tre đan bằng kim loại và vật liệu quý. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị công nghệ viễn thông, thiết bị phụ trợ công trình viễn thông, thiết bị hệ thống điện, điện tử, điện lạnh, điện công nghiệp và dân dụng, thiết bị phòng cháy chữa cháy, hệ thống thang máy. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy, thiết bị và phụ tùng thay thế ngành công nghiệp, nông nghiệp và khai thác khoáng sản. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán sắt thép phế liệu, phân bón giống cây trồng, vật tư nông nghiệp (trừ các loại nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các loại nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường sông và đường biển. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê kho bãi. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vận tải; Dịch vụ giao nhận, kiểm đếm hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Cho thuê khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống. |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch lữ hành. |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |