0601116111 - CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ ĐÚC VÀ THƯƠNG MẠI HƯNG THỊNH
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ ĐÚC VÀ THƯƠNG MẠI HƯNG THỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG THINH MECHANICAL CAST AND TRADE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUNG THINH MECHANICAL CAST AND TRADE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601116111 |
Địa chỉ | Tổ 13, Thị Trấn Lâm, Huyện ý Yên, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ ĐÌNH XUYÊN ( sinh năm 1979 - Nam Định) |
Điện thoại | 0971834786 |
Ngày hoạt động | 2016-07-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực ý Yên - Vụ Bản |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0601116111 lần cuối vào 2023-12-25 00:00:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH HƯNG THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá; xay, đập, chế biến đá phục vụ cho xây dựng. |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất đồng, nhôm |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công các mặt hàng cơ khí. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế tạo khuân mẫu. |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Sản xuất trò chơi trẻ em sản phẩm bằng nhựa và ngũ kim |
3830 | Tái chế phế liệu |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại, mua bán hàng hóa. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn giấy. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện tử, viễn thông dân dụng. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc,thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn tôn tấm, thép hình, thép xây dựng, phôi thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, vecni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim; vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; cửa cuốn, cửa săt, cửa inox. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và nhà nước không cấm); Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Mua bán mực in. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Buôn bán thương mại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |