0601102743 - CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH XĂNG DẦU THỊNH PHÁT
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH XĂNG DẦU THỊNH PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | THINH PHAT BUSINESS PETROL OIL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THINH PHAT BPO.JSC |
Mã số thuế | 0601102743 |
Địa chỉ | Thôn Phú An, Thị Trấn Cát Thành, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN HỆ Ngoài ra TRẦN VĂN HỆ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0916182567 |
Ngày hoạt động | 2016-01-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Nam Ninh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0601102743 lần cuối vào 2023-12-24 23:55:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH ĐẠI AN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: Khai thác than đá; |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng chứa nhôm, đồng; |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu sông, tàu biển; |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp; Xây lắp nhà xưởng, nhà tiền chế bằng thép. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn mật mía; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy, thiết bị tàu sông, tàu biển; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than mỏ, xăng, dầu; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn thép xây dựng, tôn tấm, sắt, thép hình, nhôm, inox; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, nhựa đường, tre, nứa, gõ cây và gỗ chế biến, kính xây dựng, sơn, vecni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, tôn sắt thép, các loại ống nước, bồn, bể, tex nước; vật tư, thiết bị trang trí nội thất; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán nhựa đường; |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ những loại nhà nước cấm) (Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ cầu cảng, neo đậu, lai dắt tàu thủy; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê tàu sông, tàu biển; |