0601076395 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG VÂN
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG VÂN | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG VAN SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOANG VAN S.T CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601076395 |
Địa chỉ | Xóm Phố Mả Râm (Km số 6, đường 21B), Xã Hồng Quang, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỒNG PHÁT ( sinh năm 1996 - Nam Định) |
Điện thoại | 03503700269 |
Ngày hoạt động | 2015-10-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Nam Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0601076395 lần cuối vào 2024-01-04 23:47:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 5337 của H.Nam Trực - KV Nam NinhFChi cục Thuế huyện Nam TrựcF2019F10F06 ngày 13/09/2021.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH HƯNG THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Dịch vụ cắt tỉa, chuyển cây; Tư vấn chăm sóc cây xanh |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt Chi tiết: Tẩy nhuộm khăn bông các loại |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, hàng sành sứ, đồ gỗ cao cấp |
1811 | In ấn |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất đồ nhựa dân dụng |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Sản xuất, gia công đồ chơi bằng nhựa (trừ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, có hại tới giáo dục nhân cách và sức khoẻ của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống, thiết bị về du lịch sinh thái |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hoa, cây cảnh, cây môi trường, cây công trình |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hàng lương thực, thực phẩm, nông sản, hải sản |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán vải, sản phẩm ngành dệt, may |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, hàng sành sứ, đồ gỗ cao cấp, đồ nhựa dân dụng; Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, trò chơi (trừ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, có hại tới giáo dục nhân cách và sức khoẻ của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, vật tư ngành dệt, may; Mua bán hệ thống, thiết bị về du lịch sinh thái |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, xi măng, hàng trang trí nội ngoại thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất ngành dệt, may |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, máy và thiết bị |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Duy trì, chăm sóc hoa, cây xanh, cây cảnh, cây môi trường đô thị |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí (sân bóng đá cỏ nhân tạo, chụp ảnh, vui chơi trẻ em…) |