0600989071 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN GIÁM SÁT VÀ THIẾT KẾ NAM BÌNH
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN GIÁM SÁT VÀ THIẾT KẾ NAM BÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM BINH CONSULTANT SUPERVISE AND DESIGN JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY CP TVGS-TK NAM BINH |
Mã số thuế | 0600989071 |
Địa chỉ | Số 24/105 đường Hàn Thuyên , Phường Vị Hoàng, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM HUY NGỌC |
Điện thoại | 03503637139 |
Ngày hoạt động | 2013-05-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ Lộc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0600989071 lần cuối vào 2023-12-24 23:38:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; Sản xuất bột sét dùng cho khoan phụt vữa, gia cố đê điều, nền móng công trình; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình chiếu sáng giao thông đô thị; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công, lắp đặt đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 35KV; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng; Lắp đặt đồ gỗ trong xây dựng; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét, đào đắp sông ngòi, luồng lạch, đê điều và mặt bằng công trình thủy lợi; Khoan phụt vữa, gia cố đê điều, lòng hồ, đập đất, nền móng công trình; Chống sói lở công trình; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán và đại lý ô tô; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị thu gom xử lý rác; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, ăn uống; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Lập dự án xây dựng công trình: Dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; Lập quy hoạch, lập dự án đầu tư; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Tư vấn giám sát các công trình xây dựng: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi, thủy điện; Thẩm tra thiết kế, dự toán, tổng dự toán, quyết toán các công trình xây dựng; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Tư vấn thiết kế các công trình xây dựng: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện; Tư vấn thiết kế điện các công trình xây dựng: Dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kiểm định, kiểm tra sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Thí nghiệm vật liệu xây dựng; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải và máy móc, thiết bị; |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ du lịch, du lịch sinh thái, dịch vụ du lịch lữ hành nội địa và quốc tế; |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc cây cảnh, cây hoa. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí; |