0600988825 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN T.P
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN T.P | |
---|---|
Tên quốc tế | T.P INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0600988825 |
Địa chỉ | Số 815 đường Trần Huy Liệu, Phường Mỹ Xá, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | Vương Trần Lâm ( sinh năm 1974 - Hà Nội) Ngoài ra Vương Trần Lâm còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02283555599 |
Ngày hoạt động | 2013-05-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ Lộc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0600988825 lần cuối vào 2023-12-24 23:38:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt thiết bị các công trình giao thông đường sắt; |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt thiết bị các công trình giao thông đường bộ; |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt thiết bị các công trình thủy điện; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt thiết bị các công trình thủy lợi; |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt thiết bị các công trình môi trường; |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt thiết bị các công trình công nghiệp; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt thiết bị các công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt các công trình điện; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước, vật tư ngành dầu khí; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất các công trình xây dựng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng điện tử, điện dân dụng, điện lạnh và các đồ dùng gia đình khác; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Mua bán, lắp đặt các thiết bị bảo vệ, thiết bị phòng chay chữa cháy và chống sét; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, sơn, vật liệu chất đốt, thiết bị vệ sinh, vật tư ngành nước; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |