0600678710 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂN BÌNH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂN BÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN BINH TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAN BINH CO.,LTD |
Mã số thuế | 0600678710 |
Địa chỉ | Xóm 8, Xã Xuân Tiến, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH VĂN BÌNH Ngoài ra ĐINH VĂN BÌNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2010-02-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuân Thủy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0600678710 lần cuối vào 2024-01-14 10:39:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THÀNH NĂM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công các mặt hàng cơ khí |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện, điện tử, thiết bị viễn thông, tổng đài |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi |
4311 | Phá dỡ (Không dùng mìn nổ và các chất gây nổ) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm dò mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện công nghiệp |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất, thiết bị phòng tắm và vệ sinh cao cấp các loại; Mua bán các mặt hàng cơ khí |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất, thiết bị phòng tắm và vệ sinh cao cấp các loại |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án, lập hồ sơ mời thầu và lựa chọn nhà thầu. Tư vấn lập báo cáo đầu tư xây dựng, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, lập tổng dự toán, quyết toán các công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết : Giám sát xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật ; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ điện công trình đường dây, trạm biến áp đến 35 KV. Khảo sát xây dựng. Khảo sát địa hình địa chất. Thẩm tra thiết kế dự toán, tổng dự toán, quyết toán các công trình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết : Tư vấn thiết kế xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi , cầu, hạ tầng kỹ thuật, khu đô thị, khu công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Không bao gồm xuất khẩu lao động đi nước ngoài và cung ứng lao động cho công ty xuất khẩu lao động) |