0600663633-004 - CÔNG TY CỔ PHẦN HẢI VIỆT - XÍ NGHIỆP SỐ 2
CÔNG TY CỔ PHẦN HẢI VIỆT - XÍ NGHIỆP SỐ 2 | |
---|---|
Mã số thuế | 0600663633-004 |
Địa chỉ | Tổ 11, khu 5, Phường Hà Tu, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NGỌC HIẾU Ngoài ra TRẦN NGỌC HIẾU còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2012-04-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Hạ Long |
Cập nhật mã số thuế 0600663633-004 lần cuối vào 2024-01-22 01:55:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH PHƯƠNG ĐÔNG HẠ LONG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0311 | Khai thác thuỷ sản biển Chi tiết: Khai thác, đánh bắt thủy sản biển. |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Khai thác, đánh bắt thủy sản nội địa. |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng thủy, hải sản. |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất con giống phục vụ nuôi trồng thủy sản. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng và các sản phẩm tư đá; |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy, hải sản và các hàng nông sản khác. |
1324 | Sản xuất các loại dây bện và lưới Chi tiết: Sản xuất, mua bán các dụng cụ đánh bắt, dụng cụ nuôi trồng thủy, hải sản, nông sản. |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng và các sản phẩm từ đá; đồ trang trí |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Chế tạo các sản phẩm cơ khí cho các ngành vận tải, điện và các ngành dịch vụ khác. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; Xây dựng hạ tầng cụm công nghiệp, khu công nghiệp, khu dân cư và khu tái định cư; Xây dựng công trình cảng sông, cảng biển, đê kè sông, biển, nạo vét, hút khơi thông luồng lạch và xây dựng các công trình ngầm, công trình phục vụ an ninh, quốc phòng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liêu xây dựng và các sản phẩm từ đá. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, đồ trang trí nội, ngoại thất; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ cứu hộ trên sông, biển và trên đường bộ. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khu du lịch sinh thái và nhà hàng. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |