0600389187 - CÔNG TY TNHH HOA MAI
CÔNG TY TNHH HOA MAI | |
---|---|
Tên quốc tế | HOA MAI COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOA MAI CO.,LTD |
Mã số thuế | 0600389187 |
Địa chỉ | Số 29 Trần Bích San, Phường Trần Quang Khải, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN VĂN MAI ( sinh năm 1966 - Nam Định) |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2007-07-18 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Nam Định |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0600389187 lần cuối vào 2023-12-24 23:26:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết:- Trồng rau các loại - Trồng đậu các loại - Trồng hoa hàng năm (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết:- Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm - Chăn nuôi gà - Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng - Chăn nuôi gia cầm khác (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết:- Khai thác đá - Khai thác cát, sỏi - Khai thác đất sét (không hoạt động tại trụ sở chính) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Giết mổ gia súc, gia cầm (không hoạt động tại trụ sở chính) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết:- Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh - Chế biến và bảo quản thủy sản khô - Chế biến và bảo quản nước mắm - Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản (không hoạt động tại trụ sở chính) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết:- Sản xuất nước ép từ rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả khác (không hoạt động tại trụ sở chính) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở chính) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hoá chất hữu cơ cơ bản khác (không hoạt động tại trụ sở chính) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở chính) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: - Sản xuất plastic nguyên sinh - Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở chính) |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở chính) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở chính) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không hoạt động tại trụ sở chính) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở chính) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở chính) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở chính) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở chính) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở chính) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở chính) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở chính) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết:- Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước - Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết:-Bán buôn hoa và cây -Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản -Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết:- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết:- Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác - Bán buôn dầu thô - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết:- Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:- Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa, vận chuyển rác thải, phế liệu tái chế |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển, trông giữ xe |
5320 | Chuyển phát |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ nấu bếp ăn công nghiệp |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho, nhà xưởng, bến bãi |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Quản lý vận hành nhà chung cư |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |