0600342862 - CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI ĐOÀN KẾT
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI ĐOÀN KẾT | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI DOAN KET EXPORT IMPORT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DAI DOAN KET EI., JSC |
Mã số thuế | 0600342862 |
Địa chỉ | 166 Hưng Yên, Phường Quang Trung, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Viết Đảng Ngoài ra Trần Viết Đảng còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2005-11-08 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Nam Định |
Cập nhật mã số thuế 0600342862 lần cuối vào 2024-01-23 06:07:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Sản xuất, mua bán, chế biến gỗ, đồ gỗ cao cấp; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất, mua bán, chế biến hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng, tu bổ, trùng tu các công trình di tích lịch sử, công trình văn hóa; Xây dựng nhà không để ở; |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, công trình cầu đường bộ; |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng các công trình điện dân dụng, công nghiệp; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi; |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình kỹ thuật dân dụng khác; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán chăn, ga, gối, đệm; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, đồ nhựa gia dụng và đồ dùng gia đình khác (không bao gồm mua bán dược phẩm); |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán các thiết bị máy văn phòng; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Dịch vụ thương mại; |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe điện trong khu vui chơi giải trí; |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông; |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: - Hoạt động của các cơ sở tổ chức các sự kiện thể thao trong nhà hoặc ngoài trời (trong nhà hoặc ngoài trời có hoặc không có mái che, có hoặc không có chỗ ngồi cho khán giả): + Sân vận động bóng đá, + Đường đua ô tô, đua chó, đua ngựa, + Bể bơi và sân vận động, + Sân golf, + Đường chơi bowling; - Tổ chức và điều hành các sự kiện thể thao chuyên nghiệp và nghiệp dư trong nhà và ngoài trời của các nhà tổ chức sở hữu các cơ sở đó; - Gồm cả việc quản lý và cung cấp nhân viên cho hoạt động của các cơ sở này; |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: hoạt động của các công viên và bãi biển; |