0500443401 - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ GIA VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ GIA VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | GIA VIET MANUFACTURE AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GVCN., JSC |
Mã số thuế | 0500443401 |
Địa chỉ | Số 15, tổ 2, khu Tân Bình, Thị Trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ GIA BIỂU |
Điện thoại | 0433720492 097766888 |
Ngày hoạt động | 2008-12-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Oai - Chương Mỹ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0500443401 lần cuối vào 2024-01-08 11:09:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của TỔNG CÔNG TY ĐƯỜNG SẮT VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công linh kiện, phụ kiện vật tư của các loại van nước, van đường ống, vật tư ngành nước; Mua bán, gia công các loại van đường ống (van hơi, van nước) và vật tư ngành nước; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng cơ khí dân dụng, xây dựng và công nghiệp (Chủ yếu là các loại van nước, van hơi); |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, vật tư, thiết bị ngành xây dựng; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán quặng, kim loại, sắt, thép (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán linh kiện, phụ kiện vật tư của các loại van nước, van đường ống, vật tư ngành nước; Mua bán, gia công các loại van đường ống (van hơi, van nước) và vật tư ngành nước; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán nguyên, phụ liệu sản xuất cơ khí; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách bằng ôtô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa đường bộ; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất, nhập khẩu linh kiện, phụ kiện, vật tư của các loại van nước, van đường ống, vật tư ngành nước; Xuất nhập khẩu các loại van đường ống (van hơi, van nước) và vật tư ngành nước; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khu du lịch, khu vui chơi giải trí, bãi tắm biển |