0402052590 - CÔNG TY TNHH TM - XD CƠ KHÍ HỒNG PHÁT
CÔNG TY TNHH TM - XD CƠ KHÍ HỒNG PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 0402052590 |
Địa chỉ | Thửa đất số 63, tờ bản đồ số 176, Đường Khái Tây 2, Tổ 25, Phường Hoà Quý, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỒNG SƠN NGUYỄN THANH HÙNG Ngoài ra NGUYỄN HỒNG SƠN NGUYỄN THANH HÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0907105032 |
Ngày hoạt động | 2020-07-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0402052590 lần cuối vào 2023-12-17 09:09:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LCD VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Chế tạo, lắp đặt kết cấu thép: nhà xưởng, khung kho, giàn giáo, sàn thao tác và các mặt hàng kim khí khác (Không bao gồm dịch vụ thiết thế công trình) (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (trừ sản xuất đoản kiếm, kiếm, lưỡi lê và không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc: - Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt; - Sản xuất túi đựng nữ trang; - Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; - Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được; - Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít; - Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như: Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ; - Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự; - Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện; - Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải; - Sản xuất đinh hoặc ghim; - Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự; - Sản xuất các sản phẩm đinh vít; - Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự; - Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như: Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo; - Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng; - Sản xuất các chi tiết kim loại khác như: chân vịt tàu và cánh, mỏ neo, chuông, đường ray tàu hỏa, móc gài, khóa, bản lề; - Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại; - Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại; - Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược; (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa, lắp đặt, bảo hành, bảo dưỡng các chi tiết máy, phụ tùng thay thế, đồ gá lắp, các sản phẩm cơ khí, kim khí, dụng cụ khuôn mẫu phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông vận tải. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Lắp ráp sửa chữa, bảo dưỡng tư vấn chuyển giao công nghệ đối với trang thiết bị máy móc vật tư phục vụ ngành xây dựng, máy thi công công trình và phương tiện vận tải; Sửa chữa và bảo dưỡng các máy móc dùng cho mục đích chuyên dụng khác: ngành khai thác khoáng sản |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội thất. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng xây dựng. Bán buôn thiết bị cơ khí. Bán buôn vật tư, thiết bị ngành cơ khí. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành cơ khí |