0402021345 - CÔNG TY TNHH THIÊN AN VƯƠNG
CÔNG TY TNHH THIÊN AN VƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN AN VUONG COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THIEN AN VUONG CO.,LTD |
Mã số thuế | 0402021345 |
Địa chỉ | 33 Nại Hiên Đông 11, Phường Nại Hiên Đông, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THANH THẢO |
Điện thoại | 0362159777 |
Ngày hoạt động | 2020-01-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0402021345 lần cuối vào 2023-12-18 19:58:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm Chi tiết: Sản xuất thảm, chăn đệm; Sản xuất màn, rèm cửa, màn sáo |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí tại chân công trình |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì và bảo dưỡng máy móc, thiết bị hệ thống nước, điều hòa không khí, hệ thống camera, hệ thống an ninh chống trộm, hệ thống viễn thông, phòng cháy chữa cháy (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì và bảo dưỡng hệ thống điện, cơ điện (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện (không hoạt động tại trụ sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, cơ điện, chống sét; Lắp đặt hệ thống điện năng lượng mặt trời |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống camera, hệ thống an ninh chống trộm, hệ thống viễn thông, phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa; Môi giới thương mại (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, hàng may mặc, màn, rèm và các sản phẩm ngành dệt |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ nội, ngoại thất; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm); Bán buôn dụng cụ y tế, vật tư y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn kềm, bấm móng, kéo, nhíp, sủi da, giũa; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện năng lượng mặt trời; Bán buôn máy móc, thiết bị về ngành cơ điện, cơ khí; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn vật tư thiết bị nước; Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng, phụ kiện của hệ thống điều hòa không khí, hệ thống camera, hệ thống an ninh chống trộm, hệ thống viễn thông, phòng cháy chữa cháy; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thiết bị, dụng cụ, vật tư y tế. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình) |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ màn và rèm, vật liệu phủ tường và sàn. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hàng hóa Nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ôtô |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ quán bar, vũ trường) |