0401939252 - CÔNG TY TNHH TERART FITTING OUT SERVICES VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH TERART FITTING OUT SERVICES VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | TERART FITTING OUT SERVICES VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TERART FOS CO.,LTD |
Mã số thuế | 0401939252 |
Địa chỉ | Phòng 503, tầng 5, số 53-55 Hoàng Văn Thụ, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | CHEN YIZHUO |
Điện thoại | 0935172040 |
Ngày hoạt động | 2018-11-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0401939252 lần cuối vào 2023-12-20 04:06:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH TƯ VẤN - THƯƠNG MẠI KHÁNH LINH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Dịch vụ hoàn thiện và kết thúc công trình xây dựng (CPC 517). |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS: Chương 32, chương 35, chương 39 (ngoại trừ các mặt hàng đã qua sử dụng có mã HS 3918, 3922, 3924, 3925, 3926), chương 44 (ngoại trừ các mặt hàng đã qua sử dụng có mã HS 44140000, 44190000, 4420, 4421), chương 48 (ngoại trừ các mặt hàng đã qua sử dụng có mã HS 481420, 48236100, 48236900, 48239070), Chương 57 (ngoại trừ các mặt hàng đã qua sử dụng), Chương 63 (ngoại trừ các mặt hàng đã qua sử dụng có mã HS 6301, 6302, 6303, 6304, 630710, 63080000, 63090000), chương 68, chương 69 (ngoại trừ các mặt hàng đã qua sử dụng có mã HS 6901, 6911, 69120000, 6913, 6914), chương 70 (ngoại trừ các mặt hàng đã qua sử dụng có mã HS 7013), chương 72, chương 73 (ngoại trừ các mặt hàng đã qua sử dụng có mã HS 7321, 7323, 7324), chương 76 (ngoại trừ các mặt hàng đã qua sử dụng có mã HS 7615), chương 96 (ngoại trừ các mặt hàng đã qua sử dụng có mã HS 96032100, 96032900, 960390, 96050000, 9613, 9614, 9615, 9617). |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã HS: Chương 32, chương 35, chương 39 (ngoại trừ các mặt hàng đã qua sử dụng có mã HS 3918, 3922, 3924, 3925, 3926), chương 44 (ngoại trừ các mặt hàng đã qua sử dụng có mã HS 44140000, 44190000, 4420, 4421), chương 48 (ngoại trừ các mặt hàng đã qua sử dụng có mã HS 481420, 48236100, 48236900, 48239070), Chương 57 (ngoại trừ các mặt hàng đã qua sử dụng), Chương 63 (ngoại trừ các mặt hàng đã qua sử dụng có mã HS 6301, 6302, 6303, 6304, 630710, 63080000, 63090000), chương 68, chương 69 (ngoại trừ các mặt hàng đã qua sử dụng có mã HS 6901, 6911, 69120000, 6913, 6914), chương 70 (ngoại trừ các mặt hàng đã qua sử dụng có mã HS 7013), chương 72, chương 73 (ngoại trừ các mặt hàng đã qua sử dụng có mã HS 7321, 7323, 7324), chương 76 (ngoại trừ các mặt hàng đã qua sử dụng có mã HS 7615), chương 96 (ngoại trừ các mặt hàng đã qua sử dụng có mã HS 96032100, 96032900, 960390, 96050000, 9613, 9614, 9615, 9617). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các hàng hóa có mã HS: Chương 32, chương 35, chương 39 (ngoại trừ các mặt hàng đã qua sử dụng có mã HS 3918, 3922, 3924, 3925, 3926), chương 44 (ngoại trừ các mặt hàng đã qua sử dụng có mã HS 44140000, 44190000, 4420, 4421), chương 48 (ngoại trừ các mặt hàng đã qua sử dụng có mã HS 481420, 48236100, 48236900, 48239070), Chương 57 (ngoại trừ các mặt hàng đã qua sử dụng), Chương 63 (ngoại trừ các mặt hàng đã qua sử dụng có mã HS 6301, 6302, 6303, 6304, 630710, 63080000, 63090000), chương 68, chương 69 (ngoại trừ các mặt hàng đã qua sử dụng có mã HS 6901, 6911, 69120000, 6913, 6914), chương 70 (ngoại trừ các mặt hàng đã qua sử dụng có mã HS 7013), chương 72, chương 73 (ngoại trừ các mặt hàng đã qua sử dụng có mã HS 7321, 7323, 7324), chương 76 (ngoại trừ các mặt hàng đã qua sử dụng có mã HS 7615), chương 96 (ngoại trừ các mặt hàng đã qua sử dụng có mã HS 96032100, 96032900, 960390, 96050000, 9613, 9614, 9615, 9617). |