0401884444-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH YOON MAMA - NHÀ HÀNG YOON MAMA
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH YOON MAMA - NHÀ HÀNG YOON MAMA | |
---|---|
Mã số thuế | 0401884444-002 |
Địa chỉ | 205 Nguyễn Xuân Khoát, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN VIỆT HÙNG Ngoài ra PHAN VIỆT HÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0906460470 |
Ngày hoạt động | 2019-06-22 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0401884444-002 lần cuối vào 2023-12-19 20:17:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối hàng hóa với mã HS: 09.01; 09.02; 11.01; 11.02; 11.03; 11.04; 11.05; 11.06; 11.08; 16.01; 16.04; 16.05; 17.02; 17.04; 18.06 (không bán hàng thủy sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối hàng hóa với mã HS: 20.09; 22.01; 22.02; 22.03; 22.04; 22.05; 22.06; 22.07; 22.08. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối hàng hóa với mã HS: 50.07; 51.11; 51.12; 52.05; 52.06; 52.08; 52.09; 52.10; 52.11; 52.12; 64.01; 64.02; 64.03; 64.05; 64.06. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối hàng hóa với mã HS: 3303.00.000; 33.04; 33.05. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối hàng hóa với mã HS: 03.03; 03.04; 03.05; 03.06; 03.07; 03.08; 04.01; 04.02; 04.03; 04.05; 07.01; 07.02; 07.03; 07.04; 07.05; 07.06; 07.07; 07.08; 07.09; 07.10; 07.11; 08.01; 08.02; 08.03; 08.04; 08.05; 08.06; 08.07; 08.08; 08.09; 08.10; 08.11; 08.12; 08.13 (không bán hàng thủy sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối hàng hóa với mã HS: 20.09; 22.01; 22.02; 22.03; 22.04; 22.05; 22.06; 22.07; 22.08. |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối hàng hóa với mã HS: 52.04; 52.05; 52.06; 52.07; 52.08; 52.09; 52.10; 52.11; 52.12. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối hàng hóa với mã HS: 42.03; 43.03; 61.01; 61.02; 61.03; 61.04; 61.05; 61.06; 61.07; 61.08; 61.09; 61.10; 61.11; 61.17; 62.01; 62.02; 62.03; 62.04; 62.05; 62.06; 62.07; 62.08; 62.09; 62.10; 62.13; 62.15; 62.16. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối hàng hóa với mã HS: 3303.00.000; 33.04; 33.05. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối hàng hóa với mã HS: 42.02; 48.19; 97.01; 97.03. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (ngoại trừ các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động) (CPC 642, 643) |