0401401506 - CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG XANH VÀ CÔNG NGHỆ LÂM VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG XANH VÀ CÔNG NGHỆ LÂM VIỆT | |
---|---|
Mã số thuế | 0401401506 |
Địa chỉ | 79 Quang Trung, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ THỊ THU HÀ Ngoài ra NGÔ THỊ THU HÀ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 05116253166 |
Ngày hoạt động | 2011-01-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hải Châu |
Cập nhật mã số thuế 0401401506 lần cuối vào 2024-01-21 01:46:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN KIẾN.VN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến và bảo quản thủy sản khô. |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Địa điểm : Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng. |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Địa điểm : Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng. |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất thuốc trừ sâu, chế phẩm sinh học và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp. |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y, thuốc đông y. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết : Bán buôn con giống gia súc, gia cầm, cá giống. Bán buôn cây giống nông lâm nghiệp. Bán buôn nông, lâm, thủy sản nguyên liệu khác.Bán buôn thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. (Địa điểm : Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán bôn thực phẩm đã qua chế biến, rau, củ, quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo, các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thuốc thú y, thuốc đông y (thảo dược). |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành thủy sản, môi trường. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn đá, cát, sỏi, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất thông thường (trừ hóa chất độc hại Nhà nước cấm). Bán buôn phân bón, chế phẩm sinh học và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, thủy sản (trừ thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y). Bán buôn khoáng sản. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn hệ thống quản lý chất lượng. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đánh giá tác động môi trường. Tư vấn xây dựng (không bao gồm tư vấn thiết kế). Thiết kế công trình thủy lợi, cấp thoát nước. Tư vấn khai thác khoáng sản và tư vấn xử lý chất thải. |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết: Nghiên cứu và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nông nghiệp và môi trường. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại (không dập, cắt, gò, hàn, sơn bảng hiệu tại trụ sở). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xây dựng mô hình khảo nghiệm trong lĩnh vực công nông nghiệp và môi trường. |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện. |
85322 | Dạy nghề |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |