0400549387 - CÔNG TY TNHH PACIFIC CORP
CÔNG TY TNHH PACIFIC CORP | |
---|---|
Tên quốc tế | PACIFIC CORP COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PACIFIC CORP CO., LTD |
Mã số thuế | 0400549387 |
Địa chỉ | Lô 08, đường Võ Nguyên Giáp, Phường Phước Mỹ, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | CHO GUNWHAN |
Điện thoại | 0903445817 |
Ngày hoạt động | 2006-08-18 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0400549387 lần cuối vào 2024-01-05 05:46:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN KIẾN.VN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các loại thực phẩm có mã HS là 02.01; 02.02; 02.03;02.07; 02.10; 03.02; 03.03; 03.04;03.05; 04.01; 04.02; 04.03; 04.04; 04.05; 04.06; 04.07; 07.01; 0702.00.00; 07.03; 07.04; 07.05; 07.06; 0707.00.00; 07.08; 07.09; 07.10; 07.11; 07.12; 08.03; 08.04; 08.05; 08.06; 08.07; 08.08; 08.09; 08.10; 08.13; 09.01; 09.02; 09.04; 09.10; 11.02; 1211.20.10; 1211.20.90; 2106.90.92; 1212.21; 15.07; 15.08; 15.09; 16.01; 16.02; 16.03; 16.04; 16.05; 1701.99.11; 17.04; 19.05; 19.02; 21.03 |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn đồ uống (không thành lập cơ sở bán buôn) các loại đồ uống có mã HS là 20.09; 2201.10.00; 22.02; 22.03; 22.04; 22.05; 22.06 |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không gắn với thành lập cơ sở bán buôn) quần áo, giày dép các loại có mã HS là 42.03; 42.05; 4419.00.00; 46.02; 4909.00.00; 61.01; 61.02; 61.03; 61.04; 61.05; 61.06 61.07; 61.08; 61.09; 61.10; 61.11; 61.12; 61.15; 61.16; 61.17; 62.01; 62.02; 62.03; 62.04; 62.05; 62.06; 62.07; 62.08 62.09; 62.12; 62.13; 62.14; 62.15; 62.16; 64.01; 64.02; 64.03; 64.04; 64.05; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn đồ dùng cho gia đình (không thành lập cơ sở bán buôn) các loại hàng hóa có mã HS là 06.03; 3303.00.00; 33.04; 33.05; 33.06; 34.01; 4419.00.00; 61.01; 61.02; 69.13; 69.11; 6912.00.00; 70.13; 76.15; 8301.10.00; 90.04; 91.01; 91.02; 91.05; 95.03; 95.06; 97.03 |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (gắn với thành lập cơ sở bán lẻ) các mặt hàng là lương thực, thực phẩm, đồ uống có mã HS là: 02.01; 02.02; 02.03;02.07; 02.10; 03.02; 03.03; 03.04;03.05; 04.01; 04.02; 04.03; 04.04; 04.05; 04.06; 04.07; 06.03; 07.01; 0702.00.00; 07.03; 07.04; 07.05; 07.06; 0707.00.00; 07.08; 07.09; 07.10; 07.11; 07.12; 08.03; 08.04; 08.05; 08.06; 08.07; 08.08; 08.09; 08.10; 08.13; 09.01; 09.02; 09.04; 09.10; 11.02; 1211.20.10; 1211.20.90;2106.90.92; 1212.21; 15.07; 15.08; 15.09; 16.01; 16.02; 16.03; 16.04; 16.05; 1701.99.11; 17.04; 19.05; 19.02; 20.09; 21.03; 2201.10.00; 22.02; 22.03; 22.04; 22.05; 22.06; |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn và đồ uống (CPC 642; 643) Ngoại trừ dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động, quán bar, vũ trường |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục có mã HS là 95.06 |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh có mã HS là 9503 (trừ kinh doanh các loại đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc an ninh, trật tự an toàn xã hội) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (gắn với thành lập cơ sở bán lẻ) quần áo, giày dep các loai có mã HS là: 42.03; 42.05; 4419.00.00; 46.02; 4909.00.00; 61.01; 61.02; 61.03; 61.04; 61.05; 61.06 61.07; 61.08; 61.09; 61.10; 61.11; 61.12; 61.15; 61.16; 61.17; 62.01; 62.02; 62.03; 62.04; 62.05; 62.06; 62.07; 62.08 62.09; 62.12; 62.13; 62.14; 62.15; 62.16; 64.01; 64.02; 64.03; 64.04; 64.05; |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (gắn với thành lập cơ sở bán lẻ) nước hoa, mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh các loại có mã HS là 3303.00.00; 33.04; 33.05; 33.06; 34.01 |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền hân phối bán lẻ (gắn với thành lập cơ sở bán lẻ) hoa, cây cảnh, hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ); đồng hồ, kính mắt có mã HS là: 06.03; 4909.00.00; 69.13; 69.11; 6912.00.00; 70.13; 76.15; 8301.10.00; 90.04; 91.01; 91.02; 91.05; 37.03; 46.02; 44.19.00.00 |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Bán lẻ thuốc lá điếu sản xuất trong nước tại khu vực nhà hàng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu các hàng hóa có mã HS sau: 02.01; 02.02; 02.03;02.07; 02.10; 03.02; 03.03; 03.04;03.05; 04.01; 04.02; 04.03; 04.04; 04.05; 04.06; 04.07; 06.03; 07.01; 0702.00.00; 07.03; 07.04; 07.05; 07.06; 0707.00.00; 07.08; 07.09; 07.10; 07.11; 07.12; 08.03; 08.04; 08.05; 08.06; 08.07; 08.08; 08.09; 08.10; 08.13; 09.01; 09.02; 09.04; 09.10; 11.02; 1211.20.10; 1211.20.90;2106.90.92; 1212.21; 15.07; 15.08; 15.09; 16.01; 16.02; 16.03; 16.04; 16.05; 1701.99.11; 17.04; 19.05; 19.02; 20.09; 21.03; 2201.10.00; 22.02; 22.03; 22.04; 22.05; 22.06; 3303.00.00; 33.04; 33.05; 33.06; 34.01; 42.03; 42.05; 4419.00.00; 46.02; 4909.00.00; 61.01; 61.02; 61.03; 61.04; 61.05; 61.06 61.07; 61.08; 61.09; 61.10; 61.11; 61.12; 61.15; 61.16; 61.17; 62.01; 62.02; 62.03; 62.04; 62.05; 62.06; 62.07; 62.08 62.09; 62.12; 62.13; 62.14; 62.15; 62.16; 64.01; 64.02; 64.03; 64.04; 64.05; 69.13; 69.11; 6912.00.00; 70.13; 76.15; 8301.10.00; 90.04; 91.01; 91.02; 91.05; 95.03; 95.06; 97.03 |