0316618882 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRIỀU ĐÔNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRIỀU ĐÔNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0316618882 |
Địa chỉ | 220/5 Xóm Chiếu, Phường 15, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THÁI BÌNH |
Ngày hoạt động | 2020-12-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316618882 lần cuối vào 2023-12-16 06:54:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi Chi tiết: Sản xuất sợi giấy.(không hoạt động tại trụ sở) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: Thêu vi tính |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
1520 | Sản xuất giày dép (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: sản xuất bao bì giấy.(không tái chế phế thải, sản xuất bột giấy tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất ống giấy công nghiệp, ống giấy các loại.(không chế biến gỗ, tái chế phế thải, sản xuất bột giấy tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: Gia công đá, cắt, tạo dáng đá, hoàn thiện sản phẩm đá (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phê liệu giấy.(không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiểt: Bán buôn thịt, rau, củ, quả, đường, sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy; Thiết bị chống trộm; Bán buôn camera . Bán buôn máy móc, thiết bị ngành công nghiệp. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, màn cưa, tro, trấu ép (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn xi măng; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn kính phẳng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn giấy, bao bì giấy, cao su, giấy vụn, thùng carton. Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). Bán buôn phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn bao bì các loại. Bán buôn keo hóa học, nhựa tổng hợp, màng nhựa, nhôm, túi PP, túi xốp, khuôn mẫu. Bán buôn nhựa, hạt nhựa, nhựa đường. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn sợi dệt. Bán buôn bột giấy. Bán buôn đá quý, Bán buôn dụng cụ bảo hộ lao động. Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa. Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật. Bán buôn cửa nhôm, sắt, cửa cuốn, tay vịn cầu thang. Bán buôn đồ dùng bằng nhựa. Bán buôn băng keo. Bán buôn túi nilon. Bán buôn dây thừng các loại. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ khí hóa lỏng để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng khách du lịch thuê ( không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình chi tiết: Hoạt động bổ trợ cho công nghệ phim ảnh. Sản xuất phim có nội dung được phép lưu hành (không mua bán băng đĩa tại trụ sở) (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, quản lý bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). Môi giới bất động sản. |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: - Cho thuê ôtô; - Cho thuê xe du lịch. |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ kinh doanh dịch vụ cho thuê lại lao động) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Chăm sóc cảnh quan công trình công cộng, khu đô thị (công viên, khu vực cây xanh), tòa nhà công nghiệp và thương mại, các tòa nhà khác (vườn trên nóc, vườn ở trước nhà, vườn trong nhà), sân thể thao, sân chơi và công viên giải trí khác (sân thể thao, sân chơi, bãi cỏ phơi nắng, sân golf), trồng cây xanh cho resot, khách sạn, chăm sóc trang trí cây xanh hòn non bộ, hồ bơi |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Gia công đóng gói bao bì.(trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (trừ thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |