0316609334 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ANH DÂN
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ANH DÂN | |
---|---|
Tên quốc tế | ANH DAN PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ANH DAN PRODUCTION CO., LTD |
Mã số thuế | 0316609334 |
Địa chỉ | 566/197/24 Nguyễn Thái Sơn, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN DÂN |
Điện thoại | 0916539140 |
Ngày hoạt động | 2020-11-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316609334 lần cuối vào 2023-12-16 08:03:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa chi tiết: nuôi thủy sản |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất vải, hàng dệt may - thêu - đan - móc và nguyên vật liệu |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải, tẩy nhuộm hồ in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí, xi mạ điện, chế biễn gỗ tại trụ sở) |
1811 | In ấn chi tiết: in các sản phẩm thiệp chúc mừng, các mẫu văn bản thương mại và các tài liệu liên quan đến thương mại (trừ in, tráng bao bì kim loại và in trên sản phẩm dệt may đan tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại và chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2652 | Sản xuất đồng hồ |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất thiết bị phụ tùng xe máy, xe đạp (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3212 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bán buôn xe ô tô; bán buôn xe có động cơ: xe ô tô tải, đầu kéo, rơ-móoc |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bán phụ tùng xe ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: bán buôn, bán lẻ, đại lý xe gắn máy; bán buôn mô tô |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy chi tiết: bán buôn, bán lẻ, đại lý phụ tùng xe gắn máy |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn thực phẩm, hàng thủy- hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn (trừ kinh doanh dịch vụ ăn uống tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: bán buôn vải, quần áo và hàng may sẵn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn văn phòng phẩm; bán buôn đồ dùng cá nhân và gia đình; bán buôn xe đạp, xe đạp điện, xe máy điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: bán buôn máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: bán buôn hàng điện-điện tử, thiết bị viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); bán buôn hàng kim khí điện máy, hàng trang trí nội thất; da bò, da trâu, mực in, hàng tiêu dùng thủ công nghiệp, bao bì, hạt nhựa; vật tư, thiết bị ngành xử lý môi trường, đánh bắt thủy-hải sản |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ lương thực (không hoạt động tại trụ sở) |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ dụng cụ thể thao (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ) |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ đồ chơi trẻ em (không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bản lẻ mỹ phẩm |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: dịch vụ xếp dỡ hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính chi tiết: thiết kế hệ thống máy tính (thiết kế, tạo lập trang chủ internet, thiết kế hệ thống máy tính thích hợp với phần cứng, phần mềm và với các công nghệ truyền thông); dịch vụ lưu trữ, khai thác cơ sỡ dữ liệu máy tính (không kinh doanh đại lý dịch vụ truy cập và truy nhập internet) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: dịch vụ cầm đồ |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm chi tiết: đại lý bảo hiểm |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: thiết kế trang web |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: cho thuê xe ô tô và xe có động cơ khác |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác chi tiết: photo, chuẩn bị tài liệu |
8292 | Dịch vụ đóng gói chi tiết: dịch vụ đóng gói bao bì hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |