0316561629 - CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG TRẠI KIM LONG
CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG TRẠI KIM LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | KIM LONG FARMS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | KIM LONG FARMS JSC |
Mã số thuế | 0316561629 |
Địa chỉ | 39 Đặng Tất, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ CẨM VÂN |
Điện thoại | 0981666925 |
Ngày hoạt động | 2020-10-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316561629 lần cuối vào 2023-12-16 15:19:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CHỮ KÝ SỐ VI NA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm Chi tiết: Nhân giống cây thảo dược (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0145 | Chăn nuôi lợn (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0149 | Chăn nuôi khác chi tiết: chăn nuôi chồn, cheo, dúi, kỳ tôm, kỳ nhông (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0710 | Khai thác quặng sắt (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1910 | Sản xuất than cốc (không hoạt động tại trụ sở chính) |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: sản xuất than đá có chứa than non, than bùn, xăng dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, phân hữu cơ truyền thống, phân vô cơ, phân bón sinh học, phân bón đã trung vi lượng (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất, xử lý chế biến phân chuồng, phân bò, phân gà, phân heo, phân trùn (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất củi trấu, củi mùn cưa, than bùn, sơ dừa, bã mía, bùn mía, bùn hữu cơ các loại, phụ phẩm bã cà phê, nguyên liệu sản xuất phân bón (không hoạt động tại trụ sở); chế biến giá thể, đất sạch phục vụ sản xuất nông nghiệp (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở chính) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở chính) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở chính) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở chính) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở chính) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở chính) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại, phi kim loại, dầu nhớt thải (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét sông ngòi, kênh, rạch, đắp đê, bờ kè (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác -Bán buôn hoa và cây -Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn rau, củ, quả các loại; Bán buôn thủy - hải sản ( không hoạt động tại trụ sở) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn khí dầu mỏ LPG (không hoạt động tại TpHCM) , dầu diesel, xăng, dầu nhờn, mỡ (trừ dầu nhớt cặn); Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha (trừ dầu nhớt cặn và không kinh doanh dầu mỏ hóa lỏng LPG tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn dầu điều, phụ gia dầu điều, thiết bị bảo hộ lao động. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở), hóa chất công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở), hóa chất phụ gia thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở), nhựa, các sản phẩm từ nhựa. Bán buôn nguyên liệu trong ngành phân bón; Bán buôn gỗ các loại; sản phẩm từ gỗ; Bán buôn các sản phẩm từ cao su; cao su nguyên su. Bán buôn phân chuồng, phân bò, phân gà, phân heo, phân trùn; phân bón hữu cơ vi sinh, phân bón hữu cơ truyền thống, phân bón vô cơ, phân bón sinh học, phân bón đã trung vi lượng Bán buôn củi trấu, củi mùn cưa, than bùn, sơ dừa, bã mía, bùn mía, bùn hữu cơ các loại, phụ phẩm bã cà phê, nguyên liệu sản xuất phân bón; bán buôn giá thể, đất sạch phục vụ sản xuất nông nghiệp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ rau, củ, quả các loại; thủy - hải sản (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBNDngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ gạo, thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: lưu giữ rau,củ,quả sạch, thực phẩm trong kho đông lạnh (trừ kinh doanh kho bãi). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: tư vấn, môi giới bất động sản; quản lý bất động sản; sàn giao dịch bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý chi phí đầu tư công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng - hoàn thiện công trình: - Xây dựng dân dụng, công nghiệp - Giao thông (cầu, đường bộ) - Thủy lợi Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ, thông tin liên lạc công trình dân dụng - công nghiệp; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thiết kế công trình giao thông; Thiết kế phòng cháy chữa cháy; Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế nội ngoại thất công trình; Thẩm tra thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thẩm tra thiết kế công trình giao thông; Thẩm tra thiết kế phòng cháy chữa cháy; Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng); Lập dự án đầu tư; Hoạt động đo đạc bản đồ; Thiết kế thông gió, điều hòa không khí trong công trình xây dựng; Thiết kế cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên chi tiết: nghiên cứu và phát triển công nghệ sinh học |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói cây thảo dược; đóng gói rau, củ quả sạch (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Kinh doanh trang trại sinh thái (không hoạt động tại trụ sở Tp. Hồ Chí Minh); xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái (Trừ hoạt động của các sàn nhảy). |