0316552448 - CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NAM ANH QUỐC TẾ
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NAM ANH QUỐC TẾ | |
---|---|
Mã số thuế | 0316552448 |
Địa chỉ | 306/7 Phạm Văn Bạch, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN NAM ( sinh năm 1991 - Bắc Ninh) Ngoài ra NGUYỄN XUÂN NAM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2020-10-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316552448 lần cuối vào 2023-12-16 16:51:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe vận tải; Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Rửa xe và đánh bóng xe máy và ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy . Đại lý mô tô , xe máy. |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Rửa xe, đánh bóng. Sửa chữa, bơm vá săm lốp ô tô, xe máy, lắp đặt hoặc thay thế. Bảo dưỡng thông thường. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý , môi giới (trừ môi giới bảo hiểm). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông lâm sản, sản phẩm chế biến từ nông lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm, thủy hải sản, sản phẩm chế biến từ thủy hải sản ( không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn nước giải khát , rượu , bia |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -Chi tiết: Bán buôn hóa mỹ phẩm, hàng gia dụng; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) (không tồn trữ hóa chất) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: bán buôn phần mềm; Bán buôn sản phẩm công nghệ; Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn linh kiện điện tử; Bán buôn điện thoại di động; Bán buôn sản phẩm công nghệ; Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan khác (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) (không hoạt động tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)(trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường sắt |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe buýt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô theo hợp đồng (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
4940 | Vận tải đường ống |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Kinh doanh vận tải đa phương thức; Giao nhận hàng hóa; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động vận tải liên quan đến hàng không) |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Chuyển phát trong phạm vi nội tỉnh , liên tỉnh |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn về hệ thống chất lượng; tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |