0316519296 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI MIỀN TÂY PHƯƠNG
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI MIỀN TÂY PHƯƠNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0316519296 |
Địa chỉ | 16/4 Đường số 2, Phường Bình Trưng Đông, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG THỊ MAI PHƯƠNG |
Ngày hoạt động | 2020-10-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0316519296 lần cuối vào 2023-12-16 19:54:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn Chi tiết: In trên lụa gồm in nhiệt. In kỹ thuật số |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Hoàn thiện sản phẩm in. Dịch vụ liên quan đến in. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng sắt, inox (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (trừ chế biến gỗ tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng, kiểm tra các trạm thu phát sóng viễn thông |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng tàu thuyền (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: sửa chữa thiết bị phòng cháy chữa cháy |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình nhà xưởng. Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt các trụ điện ăng ten. Lắp đặt các trụ điện viễn thông. Lắp đặt thiết bị điện công nghiệp. Lắp đặt tủ điện, máy phát điện. Lắp đặt hệ thống dây điện văn phòng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Lắp đặt các trạm thu phát sóng viễn thông |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện lạnh ( không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Khoan địa chất công trình xây dựng cầu đường |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn kính mắt, đồng hồ và đồ trang sức (trừ vàng miếng). Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn sách, báo, tạp chí. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn xe đạp. Bán buôn máy lạnh, tủ điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị cơ giới. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện. Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư phòng cháy chữa cháy. Bán buôn tủ điện, thiết bị điện văn phòng, đèn cao áp chiếu sáng. Bán buôn dàn dáo |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan, than đá (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG tại trụ sở và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, đồng, chì, nhôm, kẽm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn ván lạng, ván ép, gỗ công nghiệp. Bán buôn đinh kẽm. Bán buôn ống nhựa các loại. Bán buôn que hàn các loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thùng phi, thùng phi sắt, nhựa đường, cao su thiên nhiên, cao su tổng hợp, mủ cao su, thùng giấy, thùng carton. Bán buôn giấy, giấy vụn. Bán buôn hóa chất công nghiệp (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). Bán buôn đồ bảo hộ lao động. Bán buôn gỗ tạp. Bán buôn hạt nhựa. Bán buôn phế thải, phế liệu kim loại, phi kim loại |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay. Các hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). Môi giới thuê tàu biển, máy bay; phương tiện vận tải bộ; hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan đến hậu cần; hoạt động liên quan khác như lấy mẫu, cân hàng hóa liên quan đến vận tải. Giao nhận hàng hóa |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới, quản lý bất động sản (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng , máy ban, máy bơm bê tông, máy đào. Cho thuê dàn dáo. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội thảo, hội nghị (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |