0316369347 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYỄN GIA HERB
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYỄN GIA HERB | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUYEN GIA HERB TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NGUYEN GIA HERB TS CO., LTD |
Mã số thuế | 0316369347 |
Địa chỉ | 21 Đường 36, Phường 10, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN CÔNG QUYẾT |
Điện thoại | 0934987299 |
Ngày hoạt động | 2020-07-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 6 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316369347 lần cuối vào 2023-12-17 10:12:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN VIETTAK.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở) |
0114 | Trồng cây mía (không hoạt động tại trụ sở) |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (không hoạt động tại trụ sở) |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và bảo quản các loại rau, củ, quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết : Xay xát và sản xuất, chế biến bột thô từ khoai mì, gạo, ngô, sắn dây, củ gừng, nghệ và từ các loại hạt ngũ cốc và hạt đậu khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1076 | Sản xuất chè (Không hoạt động tại trụ sở) |
1077 | Sản xuất cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và chế biến các sản phẩm từ trái cây; Sản xuất thực phẩm chức năng, viên nang đông trùng hạ thảo và nấm linh chi; Sản xuất nguyên liệu thực phẩm; Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm; Sản xuất tinh dầu (không hoạt động tại trụ sở). |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết : Sản xuất dược phẩm, thuốc đông y, dược liệu; Sản xuất rượu gừng nghệ; Sản xuất muối thảo dược chườm bụng (không hoạt động tại trụ sở) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng ( không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (không hoạt động tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông sản; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn các loại đậu; Bán buôn hạt điều, hồ tiêu, quả có dầu; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm thịt; Bán buôn thủy sản, hải sản; Bán buôn rau, củ, quả, trái cây; Bán buôn sản phẩm chế biến từ rau, củ, quả; Bán buôn gia vị thực phẩm, dầu mỡ động thực vật ; Bán buôn cà phê, bán buôn chè, bán buôn đường; Bán buôn sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm chức năng; Bán buôn các thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng; Bán buôn thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn, nhập khẩu, xuất khẩu vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm, thuốc đông y, dược liệu và dụng cụ y tế; Bán buôn rượu gừng nghệ; Bán buôn muối thảo dược chườm bụng ; Bán buôn tinh dầu; Bán buôn khẩu trang y tế, găng tay y tế; Bán buôn sản phẩm làm đẹp; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm. Bán buôn hóa mỹ phẩm (không tồn trữ hóa chất) ; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, thắt lưng hàng da và giả da và bằng các chất liệu khác; Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, đồ gốm sứ, thủy tinh, tranh ảnh đá quý, khảm trai sơn mài, hàng kim khí điện máy;Bán buôn mắt kính, đồng hồ, phụ kiện thời trang. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác phục vụ cho ngành công nghiệp và thương mại. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất xét nghiệm (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh); Bán buôn vật tư phục vụ cho ngành công nghiệp; Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật; Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (không tồn trữ hóa chất) (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí, trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở, Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ- UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ- UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí, trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở, Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ- UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ- UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ_UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân TP.Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (trừ bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ gạo, lúa mỳ, bột mỳ, ngô, các hạt đậu, ngũ cốc trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thủy sản, hải sản; Bán lẻ rau, củ, trái cây, các loại hạt; Bán lẻ sản phẩm chế biến từ rau, củ, quả; Bán lẻ cà phê, chè, đường ; Bán lẻ gia vị thực phẩm, dầu mỡ động thực vật; Bán lẻ sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán lẻ thực phẩm chức năng; Bán lẻ các thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng; Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, thuốc đông y, dược liệu và dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ rượu gừng nghệ; Bán lẻ muối thảo dược chườm bụng ; Bán lẻ tinh dầu; Bán lẻ khẩu trang y tế, găng tay y tế; Bán lẻ nước hoa, hàng mỹ phẩm, vật phẩm vệ sinh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ hoa và cây; Bán lẻ thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (trừ bán lẻ bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Trừ hoá lỏng khí để vận chuyển |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản, môi giới bất động sản, quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kiến trúc gồm: thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; Giám sát thi công xây dựng cơ bản. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động thiết kế trang trí nội thất, ngoại thất; Hoạt động trang trí tiệc cưới; Thiết kế website; Thiết kế đồ họa; Thiết kế in ấn; Thiết kế thương hiệu; Thiết kế ấn phẩm quảng cáo truyền thông |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |