0316296730 - CÔNG TY TNHH KỸ NGHỆ BURGEON
CÔNG TY TNHH KỸ NGHỆ BURGEON | |
---|---|
Tên quốc tế | BURGEON TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BURGEON TECH CO.,LTD |
Mã số thuế | 0316296730 |
Địa chỉ | Số 02, Đường số 39, khu phố 2, Phường An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG ĐÌNH LONG Ngoài ra ĐẶNG ĐÌNH LONG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2020-05-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316296730 lần cuối vào 2023-12-17 16:39:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH WIN TECH SOLUTION.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết : Sản xuất dụng cụ y tế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất đồ dùng bảo hộ |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới ( trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Chi tiết: Bán buôn hoa quả và cây; bán buôn động vật sống (trừ động vật hoang dã, và quý hiếm); bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, và thủy sản; bán buôn các loại nông, lâm sản nguyên liệu khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện, sách báo, tạp chí, văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục, thể thao, giường, tủ, bàn ghế, đồ nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn trang trí thiết bị, vật tư ngành nước,thiết bị vệ sinh, thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy. Bán buôn đồ ngũ kim, vật liệu cách nhiệt, thiết bị nước. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ các hóa chất có tính độc hại mạnh) (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). Bán buôn khuôn mẫu, bao bì, các sản phẩm nhựa, giấy và nguyên liệu từ giấy, nhựa đường. Bán buôn hạt nhựa nguyên sinh. Bán buôn lốp xe. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hoá (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng. Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay. Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không. Môi giới thuê tàu biển, phương tiện vận tải đường bộ. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm các dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |