0316219334 - CÔNG TY TNHH 3B GREEN
CÔNG TY TNHH 3B GREEN | |
---|---|
Tên quốc tế | 3B GREEN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | 3B GREEN |
Mã số thuế | 0316219334 |
Địa chỉ | Tầng 5&6, tòa nhà Fimexco, 231-233 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUỐC TÌNH |
Ngày hoạt động | 2020-03-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316219334 lần cuối vào 2023-04-09 02:01:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Khai thác nuôi chim yến trong nhà yến hoặc từ tự nhiên ở đảo |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch chi tiết: làm sạch và sơ chế yến sào |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: khai thác gỗ dùng cho nuôi chim yến và các sản phẩm từ tổ yến |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất yến sào và các sản phẩm chế biến từ yến sào. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu. |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa (không hoạt động tại trụ sở) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình khai thác nuôi chim yến và các sản phẩm từ tổ yến |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Thu mua hàng nông sản các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Xuất nhập khẩu và Bán buôn các sản phẩm từ tổ yến, yến xào, hàng nông sản, lúa, gạo,rau, củ, quả, trái cây, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; bán buôn thực phẩm chức năng. (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống không cồn, rượu, bia |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn và xuất nhập khẩu nước hoa, thực phẩm chức năng, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ kinh doanh dược phẩm); Bán buôn máy sấy tóc, kéo, phụ kiện ngành tóc, thiết bị, dụng cụ làm móng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư ngành chăn nuôi chim yến; Bán buôn các vật tư dẫn dục chim yến: camera, loa, mùi, gỗ; Bán buôn sâm; Bán buôn linh chi; Bán buôn cao linh chi |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ yến sào, sâm, nấm, rau, quả, trầm hương, lương thực, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung và thực phẩm khác (không bán hàng thủy, hải sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở); |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng nông sản, lúa, gạo,rau, củ, quả, trái cây, bán lẻ yến sào và các sản phẩm chế biến từ yến sào; Bán lẻ thực phẩm chức năng, hàng nông sản (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước yến lon, tổ yến; Bán lẻ đồ không chứa cồn: Các loại đồ uống nhẹ, có chất ngọt, có hoặc không có gas như: Côca côla, pepsi côla, nước cam, chanh, nước quả khác...; Bán lẻ nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, khẩu trang, thực phẩm chức năng, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh (trừ kinh doanh dược phẩm) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ, nhà khách (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: quán cà phê, nước giải khát (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, thiết kế xây dựng nhà nuôi chim yến. - Thiết kế quy hoạch xây dựng, quy hoạch làng nghề nuôi chim yến |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ và hướng dẫn kỹ thuật nuôi yến.Tư vấn, đào tạo và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực thẩm mỹ Dịch vụ tư vấn chăm sóc sắc đẹp. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành quốc tế, lữ hành nội địa |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ dịch vụ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động dịch vụ thương mại điện tử. Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa. |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Chuyên khoa răng hàm mặt (không lưu trú bệnh nhân) |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xăm, phun, thêu trên da (không sử dụng thuốc gây tê dạng tiêm, lưu trú bệnh nhân) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ spa, massage, spa, thẩm mỹ không dúng phẩu thuật (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ spa, chăm sóc da mặt, trị mụn, nám tàn nhang, dịch vụ tắm trắng (trừ các hoạt động gây chảy máu) |