0316214181 - CÔNG TY TNHH TAEWOO ENGINEERING VINA
CÔNG TY TNHH TAEWOO ENGINEERING VINA | |
---|---|
Tên quốc tế | TAEWOO ENGINEERING VINA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAEWOO ENGINEERING VINA CO., LTD |
Mã số thuế | 0316214181 |
Địa chỉ | Phòng 303, lầu 3, số 520, đường Cách Mạng Tháng Tám , Phường 11, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | JUN OKHYUN |
Điện thoại | +66 081 562 1832 |
Ngày hoạt động | 2020-03-24 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0316214181 lần cuối vào 2023-12-18 02:17:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Dịch vụ thi công xây dựng nhà ở dân dụng riêng lẻ. (CPC 512) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp; Xây dựng khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, trung tâm thương mại. (CPC 512) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ. (CPC 513) |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện và các công trình, cấu trúc có liên quan. (CPC 5134) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước. (CPC 5133) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng các mạng lưới cáp viễn thông, thông tin liên lạc và các công trình, cấu trúc có liên quan. (CPC 5134) |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống...;Xây dựng đập và đê. (CPC 5133) |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp chế biến, chế tạo không phải nhà. (CPC 5136) |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng. (CPC 5112) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Thực hiện công việc trước khi xây dựng các công trình tại mặt bằng xây dựng. (CPC 511) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt hệ thống điện. (CPC 516) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí. (CPC 516) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. (CPC 516) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Hoàn thiện, lắp đặt các công trình xây dựng. (CPC 517) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng công trình. (CPC 513) |