0316213935 - CÔNG TY CỔ PHẦN TRÁI TIM CƯỜI
CÔNG TY CỔ PHẦN TRÁI TIM CƯỜI | |
---|---|
Tên quốc tế | SMILE HEART JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SMILE HEART JSC |
Mã số thuế | 0316213935 |
Địa chỉ | 71/38 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ THỊ HIỀN LINH Ngoài ra ĐỖ THỊ HIỀN LINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2020-03-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316213935 lần cuối vào 2023-12-18 02:20:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết : Sản xuất nước tinh khiết đóng chai |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : Đại lý ký gửi hàng hoá |
4631 | Bán buôn gạo ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết : Bán buôn thực phẩm dinh dưỡng, thực phẩm chức năng. Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; thủy-hải sản; thịt và các sản phẩm từ thịt : gia súc, gia cầm tươi, đông lạnh ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết : Bán buôn rượu, bia, nước ngọt, nước tinh khiết đóng chai, nước khoáng thiên nhiên |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở ) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết : Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; sản phẩm chăm sóc da; vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; dụng cụ thể dục, thể thao; đồ dùng trang trí nội thất; đồ dùng khác cho gia đình . |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ thực phẩm chức năng, thực phẩm dinh dưỡng. Bán lẻ thực phẩm tẩm gia vị ăn liền đã đóng gói, các loại trái cây sấy ăn liền đã đóng gói, các loại mứt từ trái cây, bánh kẹo các loại, các sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm và từ cá đã đóng gói, đóng hộp, rau, củ, quả (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da; cặp, túi, ví |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; sản phẩm chăm sóc da |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; sim card, thẻ cào; đồng hồ, kính mắt; hàng gốm, sứ, thủy tinh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết : Bán lẻ lưu động : thực phẩm chức năng, thực phẩm dinh dưỡng, thực phẩm tẩm gia vị ăn liền đã đóng gói, các loại trái cây sấy ăn liền đã đóng gói, các loại mứt từ trái cây, bánh kẹo các loại, các sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm và từ cá đã đóng gói, đóng hộp, rau, củ, quả, lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá điếu sản xuất trong nước (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ Chi tiết : Bán lẻ lưu động : quần áo, giày dép |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết : Bán lẻ lưu động : nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; sản phẩm chăm sóc da; vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; hàng gốm, sứ, thủy tinh hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; sim card, thẻ cào; đồng hồ, kính mắt; đồ chơi trẻ em (trừ đồ chơi có hại cho sức khỏe, giáo dục nhân cách hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự và an toàn xã hội ). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ ) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết : Môi giới bất động sản. Tư vấn bất động sản. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết : Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |