0316206007 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP DẦU KHÍ HOÀNG LONG
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP DẦU KHÍ HOÀNG LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG LONG PETROLEUM CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HALOCO JSC |
Mã số thuế | 0316206007 |
Địa chỉ | Số 7, Đường 69-TML, Khu phố 1, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN HUỆ ( sinh năm 1988 - Vĩnh Phúc) |
Ngày hoạt động | 2020-03-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316206007 lần cuối vào 2023-12-18 01:43:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THẺ NACENCOMM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công chế tạo kết cấu thép |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị, hệ thống tự động hóa trong ngành dầu khí |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Chi tiết: Sửa chữa điện công nghiệp, Điện đạm nhiệt điện lọc hóa dầu, trong các nhà máy xi măng gang thép và các loại máy móc thiết bị khác |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị, hệ thống tự động hóa trong ngành dầu khí; Lắp đặt thiết bị an toàn, thiết bị đo lường và điều khiển, thiết bị phóng xạ, thiết bị siêu âm |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động dịch vụ này tại địa điểm phù hợp với quy hoạch của địa phương và có giấy chứng nhận đủ điều kiện về môi trường của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động dịch vụ này tại địa điểm phù hợp với quy hoạch của địa phương và có giấy chứng nhận đủ điều kiện về môi trường của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây lắp bồn bể chứa đường ống dầu khí |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Doanh nghiệp không được bán buôn động vật có trong danh mục cấm kinh doanh, không bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và không cồn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn các thiết bị điện dân dụng (nồi đun điện, lò vi sóng, lò sưởi, ấm điện, bàn là, tủ lạnh, máy khâu gia đình, máy giặt, máy hút bụi, máy khử mùi, bếp điện, chảo điện, máy vắt, máy cắt gọt khoai tây, máy trộn bột mỳ); bán buôn mỹ phẩm, mua bán vải, hàng may sẵn, dày dép, túi xách |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện, máy bơm hơi, máy hàn, mơ tơ, máy nén khí, máy cắt, máy khoan); Bán buôn vật tư, thiết bị phục vụ trong ngành dầu khí; Bán buôn dụng cụ bảo hộ lao động; Bán buôn máy phay, máy tiện, máy bào, máy nén khí, bán buôn thiết bị thủy lực, bơm các loại; bán buôn vật tư, máy móc thiết bị phụ tùng ngành dầu khí, điện công nghiệp, hàng hải, giao thông; bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán buôn thiết bị y tế, nha khoa, thiết bị bệnh viện; bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy; bán buôn trang thiết bị chống phóng xạ, đo chất phóng xạ, que hàn, máy hàn, biến trở hàn, bán buôn máy vẽ, thiết bị phục vụ thiết kế, thiết bị ngành vật lý, thiết bị an toàn, bảo hộ lao động; bán buôn các loại dụng cụ cầm tay, máy khoan, máy mài, máy cắt (bao gồm cả chạy bằng điện, bằng khí nén và bằng thủy lực); van, vòng bi, đinh vít, đá mài; bán buôn vật liệu cách nhiệt, cách điện chống ăn mòn, vật liệu bôi trơn, băng keo công nghiệp; bán buôn các sản phẩm thuộc ngành cơ khí luyện kim, mui khoan, bàn ren, ta-rô, dao phay, dao tiện; bán buôn dụng cụ đo lường và điều khiển: rơle, ampe kế, vôn kế, watt kế,... bán buôn thiết bị dụng cụ hệ thống điện |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép, ống thép, kim loại màu và các kim loại, quặng khác (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư ngành cơ khí phục vụ giàn khoan tàu biển |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ tư vấn mang tính pháp lý) (trừ đấu giá tài sản) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, thiết bị hàng hải, thiết bị dầu khí,các loại máy công nghiệp |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |