0316171026 - CÔNG TY TNHH QSL VIETNAM
CÔNG TY TNHH QSL VIETNAM | |
---|---|
Tên quốc tế | QSL VIETNAM LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | QSL |
Mã số thuế | 0316171026 |
Địa chỉ | Đơn vị 2, tầng 1, xưởng tiêu chuẩn B, đường Tân Thuận, khu công nghiệp thuộc khu chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | REDDY PREM TRI-NGOEN NARUMONSENGSAK KRIENGSAKMAK IAN CHI YUENROY GAURAV |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2020-02-28 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316171026 lần cuối vào 2023-12-18 06:01:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ duy tu và bảo dưỡng máy móc và thiết bị văn phòng, bao gồm cả máy tính. (CPC 845) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) (CPC 622) các hàng hóa có mã số HS cụ thể như sau: Chương 39(39199099); Chương 42(42050090); Chương 48 (48191000; 48192000); Chương 73 (73181510); Chương 85 (85044030, 85076090, 85171200, 85176259, 85177021, 84183020, 85258059, 85444294); Chương 96 (96039090) theo quy định của pháp luật Việt Nam. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) (CPC 622) các hàng hóa có mã số HS cụ thể như sau: Chương 39(39199099); Chương 42(42050090); Chương 48 (48191000; 48192000); Chương 73 (73181510); Chương 85 (85044030, 85076090, 85171200, 85176259, 85177021, 84183020, 85258059, 85444294); Chương 96 (96039090) theo quy định của pháp luật Việt Nam. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) (CPC 622) các hàng hóa có mã số HS cụ thể như sau: Chương 39(39199099); Chương 42(42050090); Chương 48 (48191000; 48192000); Chương 73 (73181510); Chương 85 (85044030, 85076090, 85171200, 85176259, 85177021, 84183020, 85258059, 85444294); Chương 96 (96039090) theo quy định của pháp luật Việt Nam. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) (CPC 622) các hàng hóa có mã số HS cụ thể như sau: Chương 39(39199099); Chương 42(42050090); Chương 48 (48191000; 48192000); Chương 73 (73181510); Chương 85 (85044030, 85076090, 85171200, 85176259, 85177021, 84183020, 85258059, 85444294); Chương 96 (96039090) theo quy định của pháp luật Việt Nam. |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay, hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) (CPC 633) |