0316166065 - CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG VẬN TẢI HOÀNG GIA KHANG
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG VẬN TẢI HOÀNG GIA KHANG | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG GIA KHANG TRANSPORT CONSTRUCTION DESIGN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOANG GIA KHANG TRANSPORT CONSTRUCTION DESIGN CO.,LTD |
Mã số thuế | 0316166065 |
Địa chỉ | số 518/20 ĐườngLê Văn Sỹ, Phường 14, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ CÔNG TÂY |
Điện thoại | 02812474561 |
Ngày hoạt động | 2020-02-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0316166065 lần cuối vào 2023-12-18 06:16:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: làm đường giao thông nội bộ trong mặt bằng xây dựng |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Lắp đặt, tháo dỡ các kết cấu phục vụ thi công ( cốt pha, giàn giáo); Khoan đá bê tông, phá dỡ công trình xây dựng, di chuyển nhà cửa. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng; san lấp mặt bằng; Thu dọn công trường, tạo nguồn nước thi công; vệ sinh mặt bằng xay dựng ( chống ô nhiễm, tháo nước làm khô mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng trong nhà ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở ) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Đổ và hoàn thiện bê tông; Dựng, lắp kết cấu thép và bê tông đúc sẳn; công trình nề ( trát, lát, sơn, kính ); công trình mái ( chống thấm, máng nước) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lát nền ( nền đá, nền gỗ, thảm, chất dẻo ); trang trí tường. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4632 | Bán buôn thực phẩm ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ trang trí nội, ngoại thất |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn nhiên liệu than đá; Bán buôn xăng, dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn nhớt, dầu mỡ nhờn ( trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn ) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, cừ thép Larsen, bán buôn inox |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn ống đồng, ống inox, bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su, bán buôn máy lọc nước, bán buôn cửa cuốn, cửa kéo Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, xi măng, sơn, vecni, thạch cao, gạch ốp gạch lát sàn, gạch ốp tường, bán buôn sàn gỗ, đồ ngũ kim và khóa, kính xây dựng, gỗ cây và gỗ chế biến, tre, nứa (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn thiết bị chống sét, phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, hệ thống chống trộm, bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, bán buôn các loại khuôn mẫu, bán buôn đinh ốc, bù lon, ván ép, ván sàn, bán buôn hàng đan lát, bán buôn giấy, hạt nhựa, nhựa, nhựa đường |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
4940 | Vận tải đường ống |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt, hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: dịch vụ tư vấn về bất động sản (trừ dịch vụ mang tính pháp lý), dịch vụ quản lý bất động sản, môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Tư vấn xây dựng; Hoạt động đo đạc bản đồ; Giám sát thi công công trình xây dựng và dân dụng; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình cấp, thoát nước; Thiết kế thông gió, điều hòa không khí trong công trình xây dựng; Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thiết kế công trình giao thông; Thiết kế hệ thống cấp điện. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội , ngoại thất bằng vật liệu kim loại, nhựa ( hàng rào, cửa bảo vệ). Thiết kế đồ họa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động). |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (trừ cho thuê lại lao động). |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |