0316150788 - CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG ĐÔNG NAM BỘ
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG ĐÔNG NAM BỘ | |
---|---|
Tên quốc tế | DONG NAM BO DESIGN CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DNB CO.,LTD |
Mã số thuế | 0316150788 |
Địa chỉ | 597/11/5 Tổ 3, Ấp 2, Xã Phước Lộc, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN BƯỞI Ngoài ra NGUYỄN VĂN BƯỞI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0987019352 |
Ngày hoạt động | 2020-02-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316150788 lần cuối vào 2023-12-18 07:06:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Chế tạo, sản xuất kết cấu xây dựng, sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thang máy cáp, sản xuất tủ bản điện, tủ điện phân phối hạ thế, tủ điều khiển động cơ, hệ thống điều khiển tự động; Sản xuất các sản phẩm khác từ kim loại tấm (không hoạt động tại trụ sở). |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất máy móc – thiết bị xây dựng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình cấp thoát nước-xử lý môi trường |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng, sửa chữa công trình dân dụng-công nghiệp-công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp-công trình giao thông-công trình thủy lợi. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt công trình dân dụng-công nghiệp-công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp-công trình giao thông-công trình thủy lợi. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt công trình dân dụng-công nghiệp-công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp-công trình giao thông-công trình thủy lợi. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy: bán buôn vật tư, thiết bị ngành nước, xử lý môi trường. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. (không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn vật tư - máy móc - thiết bị - phụ tùng thay thế, dây chuyền công nghệ ngành xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng, máy móc thiết bị xây dựng - Bán buôn thang máy cáp; Bán buôn tủ bản điện, tủ điện phân phối hạ thế, tủ điều khiển động cơ, hệ thống điều khiển tự động; Bán buôn các sản phẩm khác từ kim loại tấm. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô (trừ ô tô chuyên dụng)(trừ khí hóa lỏng để vận chuyển). |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giữ xe, rửa xe. |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động tư vấn quản lý: quản lý dự án (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế nội – ngoại thất công trình - Thiết kế cấp nhiệt, thông hơi, thông gió, điều hòa, không khí, công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế phần cơ – điện công trình - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế xây dựng hạ tầng kỹ thuật đô thị - Quản lý dự án công trình xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình: cho thuê máy phát điện, cho thuê Container. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |