0316142917 - CÔNG TY TNHH COMPYLE VIET NAM
CÔNG TY TNHH COMPYLE VIET NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | COMPYLE VIET NAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | COMPYLE VIETNAM CO., LTD |
Mã số thuế | 0316142917 |
Địa chỉ | 39 Đường số 3, Cư xá Đô Thành, Phường 04, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN BÍCH VÂN Ngoài ra NGUYỄN BÍCH VÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0903 883 879 |
Ngày hoạt động | 2020-02-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316142917 lần cuối vào 2023-12-18 08:22:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn, xuất nhập khẩu hoa và cây (Không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn, xuất nhập khẩu nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thịt và các sản phẩm từ thịt (Không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn, xuất nhập khẩu thủy sản (Không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn, xuất nhập khẩu rau, quả (Không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn, xuất nhập khẩu cà phê, chè, trà (Không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn, xuất nhập khẩu đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn, xuất nhập khẩu thực phẩm khác (Không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ uống có cồn; đồ uống không có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu vải, hàng may mặc, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn, xuất nhập khẩu dụng cụ y tế. Bán buôn, xuất nhập khẩu vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn, xuất nhập khẩu nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn, xuất nhập khẩu hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn, xuất nhập khẩu dụng cụ thể dục, thể thao. Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu sắt, thép, đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác Mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu hàng trang trí nội, ngoại thất. Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn, xuất nhập khẩu kính xây dựng, sơn, vécni. Bán buôn, xuất nhập khẩu gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn, xuất nhập khẩu gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn, xuất nhập khẩu vật liệu, thiết bị lắp đặt trong ngành nước. Bán buôn, xuất nhập khẩu vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu hàng thủ công mỹ nghệ. Bán buôn, xuất nhập khẩu hàng kim khí điện máy, điện lạnh. Bán buôn, xuất nhập khẩu hệ thống điện pin năng lượng mặt trời, điện gió và những sản phẩm năng lượng sạch khác. Bán buôn, xuất nhập khẩu hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)(không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn, xuất nhập khẩu chất dẻo dạng nguyên sinh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển Logistics - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, tàu xe - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan - Đại lý tàu biển, đại lý vận tải đường biển |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỷ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |