0316063623 - CÔNG TY CP SỢI PHÚ THÀNH
CÔNG TY CP SỢI PHÚ THÀNH | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU THANH SPINNING CORPORATION |
Tên viết tắt | PHUTHANH SPINNING |
Mã số thuế | 0316063623 |
Địa chỉ | 38/123 Chế Lan Viên, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỮU VINH ( sinh năm 1974 - An Giang) |
Điện thoại | 0919070101 |
Ngày hoạt động | 2019-12-13 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316063623 lần cuối vào 2023-12-19 08:31:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0116 | Trồng cây lấy sợi (không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0220 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1311 | Sản xuất sợi (không hoạt động tại trụ sở) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (không hoạt động tại trụ sở) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm (không hoạt động tại trụ sở) |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1811 | In ấn |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu -Chi tiết: Sản xuất từ nguyên liệu, phụ liệu, vật tư, thiết bị, phụ tùng, hóa chất, thuốc nhuộm, các chủng loại sợi, vải, chỉ khâu, khăn bông, len thảm, đay tơ, tơ tằm, vải tơ tằm, vải kỹ thuật, vải không dệt, vải trang trí nội thất; Sản xuất nguyên liệu bông xơ, xơ tổng hợp; nguyên phụ liệu bao bì cho sản xuất và chế biến bông, xơ tổng hợp; Sản xuất các chế phẩm sinh học phục vụ cho ngành bông và cây có sợi (như thuốc trừ sâu sinh học, phân hữu cơ vô sinh, phân bón lá, chất điều hòa sinh trưởng) ( trừ sản xuất hóa chất ); Chế biến nông, lâm sản; Sản xuất lắp đặt các sản phẩm cơ khí và máy móc thiết bị công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -(trừ kinh doanh dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị văn phòng, vật liệu điện, phụ tùng,máy móc, thiết bị phục vụ công nghiệp, dụng cụ quang học, hệ thống kiểm tra đo lường phục vụ các công tác thí nghiệm; Bán buôn sản phẩm cơ khí và máy móc thiết bị công nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu, phụ liệu, vật tư, thiết bị, phụ tùng, thuốc nhuộm, các chủng loại sợi, vải, hàng may mặc dệt thoi, dệt ki, chỉ khâu, khăn bông, len thảm, đay tơ, tơ tằm, vải tơ tằm, vải kỹ thuật, vải không dệt, vải trang trí nội thất; Bán buôn nguyên liệu bông xơ, xơ tổng hợp; nguyên phụ liệu bao bì cho sản xuất và chế biến bông, xơ tổng hợp; Bán buôn thương mại, xuất nhập khẩu: Hàng công nghệ thực phẩm, thủ công mỹ nghệ; Bán buôn, xuất nhập khẩu các mặt hàng tiêu dùng khác; Bán buôn thương mại, xuất nhập khẩu: cao su, phế liệu và thành phẩm sắt; Bán buôn các loại giống cây trồng phân bón và vật tư nông nghiệp khác. Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh -(trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ -(trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ -(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giữ xe; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày -Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định, kiểm tra chất lượng nguyên phụ liệu, hóa chất thuốc nhuộm và các sản phẩm dệt may; Kiểm nghiệm giống bông, giống cây trồng, phục vụ cho sản xuất nông lâm nghiệp và cây trồng trong hệ thống luân canh xen canh với bông như bắp, đậu; Kiểm nghiệm chất lượng bông, xơ phục vụ cho sản xuất kinh doanh và nghiên cứu khoa học |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng -(trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn thiết kế lập các dự án đầu tư trong lĩnh vực dệt may và môi trường; Tư vấn giám sát, kiểm tra, đánh giá hoạt động trong lĩnh vực sản xuất kỹ thuật, thương mại và môi trường; Tư vấn, thiết kế qui trình công nghệ, bố trí máy móc, thiết bị cho ngành công nghiệp dân dụng; Dịch vụ khoa học công nghệ |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại -Chi tiết: Tổ chức hội chợ triển lãm, biểu diễn thời trang (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8292 | Dịch vụ đóng gói -(trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu -Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề-(không hoạt động tại trụ sở) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí -(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |