0316062852 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI LANNA
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI LANNA | |
---|---|
Tên quốc tế | LANNA TRADING DEVOLOPMENT AND INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LANNA CO.,LTD |
Mã số thuế | 0316062852 |
Địa chỉ | 103 Đường Liên Phường , Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ NGỌC LANG |
Ngày hoạt động | 2019-12-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316062852 lần cuối vào 2023-12-19 08:32:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NGUYỄN MINH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Sản xuất, xay rang, chế biến: cà phê bột, cà phê túi lọc, cà phê hòa tan. |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: Sản xuất, chế biến bánh ngọt các loại. Chế biến bánh trung thu. (Trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến thực phẩm, gia vị các loại (trừ chế biến thực phẩm tươi sông tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất, chế biến đồ uống các loại. |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in,gia công hàng đã qua sử dụng) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: Sản xuất vải dệt khác (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in,gia công hàng đã qua sử dụng) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công khẩu trang y tế, các loại khẩu trang. |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công quần áo dùng trong y tế, trang phục thời trang. |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu chi tiết: (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở); Sản xuất giấy vệ sinh cá nhân và giấy dùng trong gia đình và sản phẩm chèn lót bằng xenlulo; Sản xuất giấy vệ sinh. - Sản xuất khăn ăn, giấy ăn, khăn lau |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (trừ in - tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi - dệt - may - đan) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic, Sản xuất băng keo; Sản xuất bàn, đồ bếp và đồ nhà vệ sinh bằng nhựa; Sản xuất sản phẩm nhựa chuyển hoá như: Mũ lưỡi trai, thiết bị ngăn cách, bộ phận của thiết bị chiếu sáng, thiết bị văn phòng hoặc giáo dục, quần áo bằng nhựa (nếu chúng được gắn với nhau, không phải là khâu), thiết bị đồ gia dụng, tượng, băng chuyền, giấy dán tường bằng nhựa, đế giày, tẩu xì gà, lược, lô cuốn tóc, và các đồ khác. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công, đóng gói, vật tư tiêu bao y tế, vật tư y tế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn các loại hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn lương thực, thực phẩm; Bán buôn rau, quả; Bán buôn yến sào. Bán buôn cà phê. (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiêt: Bán buôn các loại đồ uống, nước khoáng thiên nhiên và nước khoáng tinh khiết đóng chai, các loại nước uống khác (trừ các loại nước có cồn). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, khẩu trang y tế, khẩu trang các loại; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, khẩu trang y tế, khẩu trang các loại; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn vật liệu xây dựng; tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn thiết bị vệ sinh: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ vệ sinh khác; Bán buôn thiết bị lặp đặt vệ sinh như: ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, linh kiện đồng hồ nước, ống cao su. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh, Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn sợi dệt; Bán buôn bột giấy; (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh như: cà phê bột, cà phê hoà tan, chè. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế, khẩu trang y tế, khẩu trang các loại, mỹ phẩm, chất tẩy rửa |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý bán vé máy bay. (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không ) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Kinh doanh, dịch vụ ăn uống , giải khác. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch |
7911 | Đại lý du lịch |