0315908042 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU PK
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU PK | |
---|---|
Tên quốc tế | PK IMPORT EXPORT SERVICES TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PK IMEX CO |
Mã số thuế | 0315908042 |
Địa chỉ | Ấp 4, Xã Long An, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỤY PHIÊN ( sinh năm 1960 - An Giang) |
Điện thoại | 0938 326 119 |
Ngày hoạt động | 2019-09-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cần Giuộc - Cần Đước |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315908042 lần cuối vào 2023-12-19 23:32:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CHỮ KÝ SỐ VI NA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công thủy hải sản các loại; Sản xuất các loại nước mắm cá, nước mắm có bao bì các loại |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Chi tiết: Sản xuất tinh bột từ gạo, khoai tây, ngô, lúa mì |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: Sản xuất bánh ngọt, bánh tươi. Sản xuất bánh mỳ dạng ổ bánh mỳ. Sản xuất bánh quy và các loại bánh ngọt khô khác. Sản xuất bánh phồng tôm, bánh bắp |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự Chi tiết: Sản xuất như mỳ ống, mỳ sợi |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất giò, chả |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công thực phẩm, suất ăn công nghiệp, thực phẩm đông lạnh;gia vị, nước chấm, nước tương, dấm gạo, tương ớt, tương cà, tương bột, tương đen, sa tế, chao các loại (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, ký gửi hàng hóa. Môi giới mua bán hàng hóa (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn hạt ngũ cốc, bột mỳ; Bán buôn gạo, lúa mỳ |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, thực phẩm. Bán buôn thực phẩm chức năng, bán buôn cà phê. Bán buôn lương khô. Bán buôn nước chấm các loại Bán buôn giò, chả lụa. Bán buôn bún tươi từ bột. Bán buôn mỳ sơi, bánh phở, miến, hủ tiếu, mỳ ăn liền và các sản phẩm khác chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, tập vở học sinh. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn –xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành sản xuất nước chấm. - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; - Bán buôn công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chổi quét nhà, nón lá, bánh tráng, muối hột. Bán buôn nguyên phụ liệu ngành chế biến thực phẩm (không tồn trữ hóa chất) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường sắt (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé xe; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Logistics; Dịch vụ giao nhận, vận chuyển hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
7310 | Quảng cáo |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. Dịch vụ thương mại điện tử |