0315904048 - CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ XÂY DỰNG WINNERCONS
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ XÂY DỰNG WINNERCONS | |
---|---|
Tên quốc tế | WINNERCONS CONSTRUCTION SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | WINNERCONS CONSTRUCTION., JSC |
Mã số thuế | 0315904048 |
Địa chỉ | 911 Phạm Văn Đồng, Phường Linh Tây, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUÝ Ngoài ra NGUYỄN QUÝ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2019-09-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315904048 lần cuối vào 2023-12-19 23:43:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 3724/QĐ-CT của Chi cục Thuế Quận Thủ Đức ngày 10/07/2020.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH SES GROUP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công trình công nghiệp, xây dựng hồ bơi, đường thuỷ, bến cảng, đê, đập |
4311 | Phá dỡ chi tiết: phá dỡ toà nhà và công trình |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: lắp đặt hệ thống cấp thoát nước (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt thiết bị xây dựng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (không hoạt động tại trụ sở). |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý. Môi giới bất động sản |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy lạnh dân dụng và công nghiệp, bán buôn thiết bị y tế. Cung cấp hệ thống báo cháy, chữa cháy, camera an ninh, hệ thống điện M&E, thang máy - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn xi măng, tấm thạch cao; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, véc ni, bột trét tường, thiết bị vệ sinh, thiết bị lắp đặt vệ sinh, gạch lát sàn, gạch ốp tường, sàn gỗ các loại, phụ kiện sàn gỗ, gỗ ốp tường |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn giám sát xây dựng (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Tư vấn xây dựng; -Thiết kế thông gió, điều hòa không khí - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường bộ - Gíam sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng – công nghiệp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: hoạt động trang trí nội ngoại thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị vả dụng cụ thí nghiệm ngành xây dựng. cho thuê máy móc, thiết bị và phụ tùng máy móc thiết bị ngành xây dựng |