0111 |
Trồng lúa ( không hoạt động tại trụ sở) |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột ( không hoạt động tại trụ sở) |
0114 |
Trồng cây mía ( không hoạt động tại trụ sở) |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào ( không hoạt động tại trụ sở) |
0116 |
Trồng cây lấy sợi ( không hoạt động tại trụ sở) |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu ( không hoạt động tại trụ sở) |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ( không hoạt động tại trụ sở) |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
0121 |
Trồng cây ăn quả ( không hoạt động tại trụ sở) |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm ( không hoạt động tại trụ sở) |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm ( không hoạt động tại trụ sở) |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt ( không hoạt động tại trụ sở) |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống ( không hoạt động tại trụ sở) |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng ( không hoạt động tại trụ sở) |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển ( không hoạt động tại trụ sở) |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa ( không hoạt động tại trụ sở) |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển ( không hoạt động tại trụ sở) |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa ( không hoạt động tại trụ sở) |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa ( không hoạt động tại trụ sở) |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu ( không hoạt động tại trụ sở) |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh ( không hoạt động tại trụ sở) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ( không hoạt động tại trụ sở) |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển ( không hoạt động tại trụ sở) |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá ( không hoạt động tại trụ sở) |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị ( không hoạt động tại trụ sở) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp ( không hoạt động tại trụ sở) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( không hoạt động tại trụ sở) |
4631 |
Bán buôn gạo ( không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm ( không hoạt động tại trụ sở) |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ( không hoạt động tại trụ sở) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Không tồn trữ hóa chất; không hoạt động tại trụ sở |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh ( không hoạt động tại trụ sở) |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ( không hoạt động tại trụ sở) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống ( không hoạt động tại trụ sở) |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: tư vấn đầu tư ( trừ tư vấn kế toán, pháp luật, thuế) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý ( trừ tư vấn kế toán, pháp luật, thuế) |
7310 |
Quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: hoạt động chuyển giao công nghệ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Các khoá dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy lái xe cho những người không hành nghề lái xe; Đào tạo tự vệ; Đào tạo về sự sống;Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng;Dạy máy tính |